Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Become involved in” Tìm theo Từ | Cụm từ (118.117) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phần tử con, included subelement, phần tử con bao gồm
  • hoàn thiện hợp đồng, the process of negotiation with successful bidders to finalize all details of the contract before signing, là quá trình tiếp tục thương thảo hoàn chỉnh nội dung chi tiết của hợp đồng với nhà thầu...
  • Phó từ: gấp bội, gấp nhiều lần, his income has increased manyfold, thu nhập của anh ta đã tăng gấp nhiều lần
  • viết tắt, lợi tức quốc dân, thu nhập quốc dân ( national income),
  • / ´ə:ksəm /, Tính từ: tẻ nhạt, gây cảm giác khó chịu, Từ đồng nghĩa: adjective, aggravating , boring , bothersome , burdensome , irritating , tedious , tiresome...
  • Kinh tế: tăng trưởng không tạo ra việc làm, cụm từ jobless recovery hay jobless growth được các nhà kinh tế sử dụng nhằm mô tả quá trình hồi phục sau suy thoái của một nền...
  • / 'ʤænjuəri /, Danh từ, viết tắt là .Jan: tháng giêng, Kinh tế: tháng giêng, tháng một, january barometer, phong vũ biểu tháng giêng, january effect, hiệu...
  • / ´dʒɔliti /, Danh từ: sự vui vẻ, sự vui nhộn ( (cũng) jolliness), cuộc vui chơi, hội hè đình đám, Từ đồng nghĩa: noun, blitheness , blithesomeness , glee...
  • Thành Ngữ:, income bracket, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhóm người đóng thuế xếp theo thu nhập
  • / ˈdʒinɒm /, Danh từ, cũng genome: hệ gen; bộ gen,
  • Danh từ: beberin (dùng làm thốc bổ), Y học: becberin,
  • deximet, đecimet, đeximet, cubic decimeter, đêximét khối
  • / lɔ:n /, Tính từ: (thơ ca) cô độc, bơ vơ, Từ đồng nghĩa: adjective, bereft , derelict , deserted , desolate , forlorn , forsaken , lonesome
  • / və'mu:s /, Động từ: như vamoos, chuồn, cút khỏi, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, bolt , get out , begone , decamp , depart...
  • / kweil /, danh từ, số nhiều .quail, quails, (động vật học) chim cút; thịt chim cút, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nữ học sinh đại học, nội động từ, ( + before, to) mất tinh thần, run sợ, nao núng, ngoại...
  • Thành Ngữ:, to carry everything before one, vượt qua mọi trở lực thành công
  • thu nhập cổ tức, personal dividend income, thu nhập cổ tức cá nhân
  • Idioms: to be well shaken before taking, lắc mạnh trước khi dùng
  • / ´prefətəri /, Tính từ: (thuộc) mở đầu; làm lời tựa để giới thiệu, Từ đồng nghĩa: adjective, inductive , introductory , preparatory , prolegomenous ,...
  • / 'hɑ:f'witid /, tính từ, khờ dại, ngốc nghếch, Từ đồng nghĩa: adjective, dull , simple , simple-minded , slow , slow-witted , asinine , defective , dull-witted , feebleminded , foolish , imbecile ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top