Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Better than nothing” Tìm theo Từ | Cụm từ (78.716) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to have nothing to eat, không có gì ăn cả
  • Thành Ngữ:, put somebody / something to the proof / test, đem thử cái gì; thử thách
  • Danh từ: tính ham biết, tính tò mò, he gave into curiosity and opened that letter., anh ta đã khồng kiềm được tính tò mò và mở bức thư đó ra., vật, người xa lạ, hiếm hoặc khác...
  • Thành Ngữ:, pinch something off/out, vặt, ngắt (cái gì)
  • Thành Ngữ:, to make use of something/somebody, lợi dụng
  • Thành Ngữ:, tighten up ( on something ), trở nên thận trọng, cảnh giác, nghiêm ngặt hơn
  • / nai´hiliti /, Danh từ: hư vô, Từ đồng nghĩa: noun, nonexistence , nothing
  • Thành Ngữ:, to ram something down someone's throat, như throat
  • Thành Ngữ:, to be possessed of something, có (đức tính)
  • Thành Ngữ:, up to something, là số lượng tối đa
  • Thành Ngữ:, to know which side one's bread is buttered, butter
  • Thành Ngữ: chu thư (về việc đề nghị xây dựng quan hệ mậu dịch), thông tri, thư thông báo, circular letter, thông tư, thông tri
  • Idioms: to have nothing to line one 's stomach with, không có gì để ăn cả
  • Idioms: to have nothing but one 's name and sword, có tiếng mà không có miếng
  • Thành Ngữ:, fall short of something, không đạt tới cái gì
  • Thành Ngữ:, in respect of something, về; đặc biệt nói về
  • Thành Ngữ:, rake something up, (thông tục) khơi lại chuyện cũ
  • Thành Ngữ:, skirt round something, nói vòng vo; nói quanh co
  • Thành Ngữ:, to keep doing something, ti?p t?c làm vi?c gì
  • Thành Ngữ:, to face out something, làm điều gì cho trọn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top