Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Blunder upon” Tìm theo Từ | Cụm từ (67.496) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bulông, đầu trụ, cylinder head bolt or nut, bulông và đai ốc nắp quy lát
  • siêu trụ, parabolic hypercylinder, siêu trụ parabolic, spheroidal hypercylinder, siêu trụ phỏng cầu
  • / ¸ʌndə´bid /, Động từ .underbid; .underbade: bỏ thầu thấp hơn (người khác), xướng bài thấp hơn giá trị một tay bài (trong bài brít..), hình thái từ:...
  • dầu cách điện, dầu cách điện, insulating oil cylinder, bình dầu cách điện, insulating oil cylinder, cột dầu cách điện
  • tang lưới, lồng (mạng) lưới, perforated sieve cylinder, tang lưới đục lỗ, perforated sieve cylinder, lồng (mạng) lưới đục lỗ
  • dãy số bị chặn, low bounded sequence, dãy số bị chặn dưới, up bounded sequence, dãy số bị chặn trên
  • tập hợp bị chặn, tập (hợp) bị chặn, tập bị chặn, tập hợp bị chặn, bounded set function, hàm tập hợp bị chặn, bounded set function, hàm tập hợp bị chặn
  • máy (mài) khuôn, máy khoan lỗ nhọn, máy mài doa, máy mài khôn, cylinder-honing machine, máy mài khuôn xilanh, internal honing machine, máy mài khuôn lỗ
  • hai xi lanh, two cylinder engine, động cơ có hai xi lanh, two-cylinder press, máy in hai xi lanh
  • / ´kwɔnti¸faiə /, Toán & tin: (toán logic ) phép lượng hoá, Kỹ thuật chung: lượng từ, bounded quantifier, phép lượng hoá bị chặn, existential quantifier,...
  • thí nghiệm độ chặt hiện trường, Từ liên quan:, in-situ density test by drive cylinder method, thí nghiệm độ chặt hiện trường bằng phương pháp dao vòng, in-situ density test by sand...
  • lỗ đỉnh cu-pôn, lỗ đỉnh cupôn,
  • vành dưới của cupôn, vành dưới của cu-pôn,
  • Ngoại động từ ( .understrode; .understridden, .understrid):, ' —nd”'stroud, —nd”'stridn, ' —nd”'strid, (thể dục, thể thao) rút ngắn chiều...
  • Ngoại động từ ( .underdrew, .underdrawn): gạch dưới; nhấn mạnh, phác sơ qua, ' —nd”'dru :, —nd”'dr˜:n
  • / ¸ʌndə´rʌn /, Ngoại động từ .underran; .underrun: (từ hiếm, nghĩa hiếm) đi qua phía dưới, chạy qua phía dưới, the boat underrun the bridge, chiếc tàu đi qua dưới cầu, (hàng hải)...
  • Động từ ( .undercrept): (từ cổ, nghĩa cổ; phương ngữ) lừa đảo, ' —nd”'krept, (từ cổ, nghĩa cổ; phương ngữ) luồn lách
  • / ¸ʌndə´du: /, Ngoại động từ .underdid; .underdone: không làm hết, không làm trọn vẹn; làm tồi (hơn mức cần thiết), nấu chưa chín, hình thái từ:...
  • Ngoại động từ .underpaid: trả lương thấp, trả tiền quá thấp, trả tiền công thấp (nhân viên..), hình thái...
  • / ˌʌndərˈlaɪ /, Ngoại động từ .underlay, .underlain: nằm dưới, ở dưới, tồn tại dưới (địa tầng), (nghĩa bóng) làm cơ sở, làm nền tảng của (hành động, lý thuyết..),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top