Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bones ofthe arm” Tìm theo Từ | Cụm từ (13.657) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´sa:dʒəntət´a:mz /, danh từ, số nhiều sergeants-at-arms, người cảnh vệ,
  • Thành Ngữ:, stocks and stones, vật vô tri vô giác
  • chỉ số bình quân dow jones (của thị trường chứng khoán mỹ),
  • Thành Ngữ:, close to the bone, thiếu tế nhị, cợt nhã
  • Thành Ngữ:, to turn an honest penny, làm ăn lương thiện
  • chỉ số giá hàng hóa dow jones,
  • Danh từ: người bônsêvich đầu lưỡi,
  • Danh từ: (thương nghiệp) (như) whalebone,
  • / ´bɔlʃi¸vizəm /, danh từ, chủ nghĩa bônsêvíc,
  • / bi'ribənd /, Tính từ: như ribboned,
  • Thành Ngữ:, to chill sb to the bone, làm cho rét thấu xương
  • / ´fræηknis /, danh từ, tính ngay thật, tính thẳng thắn, tính bộc trực, Từ đồng nghĩa: noun, candor , sincerity , ingenuousness , honesty
  • Thành Ngữ:, those who live in glass houses should not throw stones, (nghĩa bóng) mình nói xấu người ta, người ta sẽ nói xấu mình
  • đai dẫn động, đai truyền động, toothed drive belt, đai dẫn động có răng
  • như bugbear, Từ đồng nghĩa: noun, alarm , bogey , bogeyman , bogy , bugbear , bullbeggar , fear , fright , goblin , hobgoblin , ogre , scare , scarecrow , specter,...
  • / ´bɔlʃivik /, Danh từ: người bônsêvíc; đảng viên đảng cộng sản liên xô,
  • Thành Ngữ:, to the backbone, chính cống, hoàn toàn
  • / mɔm /, Tính từ/noun: mẹ, má, Từ đồng nghĩa: noun, my mum is an awesome person, mẹ tôi là một người tuyệt, child-bearer , grandmother , ma , mama , matriarch...
  • / ¸fa:məkə´lɔdʒikl /, tính từ, (thuộc) dược lý, pharmacological research, sự nghiên cứu về dược lý
  • / ə´goun /, danh từ, số nhiều agones, sự xung đột,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top