Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bones ofthe arm” Tìm theo Từ | Cụm từ (13.657) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´mærou¸boun /, Danh từ: xương ống (có tuỷ ăn được), ( số nhiều) đầu gối, Kinh tế: xương sọ, to get ( go ) down on one's marrowbones, quỳ xuống,...
  • Thành Ngữ:, hard words break no bones, ine words butter no parsnips
  • / ´ʌmbou /, Danh từ, số nhiều umbos, .umbones: núm khiên, (sinh vật học) u, bướu, mấu lồi; mấu (vỏ trai); trôn (vỏ óc), ' —mbouni:z, —mbouz
  • Thành Ngữ:, the bare bones, cốt lõi của vấn đề
  • gabon, officially the gabonese republic, is a country in west central africa. it borders on equatorial guinea, cameroon, republic of the congo and the gulf of guinea, diện tích: 267,667 sq km, thủ đô: libreville, tôn giáo:, dân tộc:, quốc...
  • / pə´raiətl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) đỉnh, (thực vật học) (thuộc) thành, vách (của hốc trong cơ thể), parietal bones, xương đỉnh
  • Thành Ngữ:, my old bones, bone
  • Thành Ngữ:, bag of bones, người gầy giơ xương, người toàn xương
  • Thành Ngữ:, a bag of bones, o be nothing but skin and bone
  • Thành Ngữ:, to lay one's bones, g?i xuong, g?i xác ? dâu
  • Thành Ngữ:, to feel in one's bones, cảm thấy chắc chắn, tin hoàn toàn
  • Thành Ngữ:, to make old bones, sống dai, sống lâu
  • Thành Ngữ:, to feel ( it ) in one's bones, linh cảm, linh tính
  • Thành Ngữ:, to be on one's bones, túng quẫn, đi đến chỗ túng quẫn
  • Thành Ngữ:, rack of bones, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người gầy chỉ có da bọc xương
  • sự truyền nhiệt, truyền nhiệt, sự truyền nhiệt, coefficient ( ofthermal transmission ), hệ số truyền nhiệt, coefficient of thermal transmission, hệ số truyền nhiệt
  • / spein /, spain, officially the kingdom of spain, is a country located in southern europe, politically organized as a parliamentary monarchy. it is the largest of the three sovereign nations that make up the iberian peninsula —the others are portugal...
  • Thành Ngữ:, the bare bones of sth, cốt lõi của vấn đề nào đó
  • sự hạ thấp mực nước, drawdown ( ofthe water level by high discharge ), sự hạ thấp mực nước do lưu lượng lớn
  • Danh từ số nhiều: những cái thiết yếu nhất; những cái cơ bản nhất, he got down to the bare bones of the subject., anh ta đi vào những cái cơ bản nhất của vấn đề.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top