Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Break out in a sweat” Tìm theo Từ | Cụm từ (423.264) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to make a clean break with sth, dứt khoát từ bỏ, đoạn tuyệt
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, good luck, vận may, fluke , lucky break , lucky strike , midas touch , streak of luck
  • hệ thống phân tích, breaking down a complex ( procurement ) project into a series of activities , arranging these with precedence ordering , putting against of the activities the estimated completion time and depicting the sequence on a diagram...
  • bre / nju:z /, name / nu:z /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: tin, tin tức, what's the news?, có tin tức gì mới?, that 's no news to me, Cấu trúc từ: to break...
  • lắng xuống, rời ra, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, befall , betide , break , chance , click , come about , develop , go , go off , go over , hap , happen...
  • / 'sægə /, như saggar, sạp nung gốm, đất sét chịu lửa, sagger breakage, sự vỡ sạp nung gốm
  • / ´dei¸breik /, Danh từ: lúc tảng sáng, lúc rạng đông, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, aurora , break of day , bright...
  • Thành Ngữ:, to break out, b? ra, b? tung ra
  • / ¸disə´bei /, Động từ: không vâng lời, không tuân theo, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, balk , be remiss , break...
  • Thành Ngữ:, hard words break no bones, ine words butter no parsnips
  • Thành Ngữ:, to break away, tr?n thoát, thoát kh?i
  • sự ép nước quả, cold break juicing, sự ép nước quả lạnh, hot break juicing, sự ép nước quả nóng
  • Thành Ngữ:, to sweat blood, đổ mồ hôi sôi nước mắt
  • Thành Ngữ:, to break a butterfly on wheel, (tục ngữ) giết gà bằng dao mổ trâu
  • chọc lỗ, chọc thủng, khoét lỗ, Từ đồng nghĩa: verb, break
  • thành ngữ, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, chip in, nói xen vào, ante up , break in * , chime in * , come through * , conate , go dutch , interpose , interrupt...
  • Thành Ngữ:, to break someone's heart, break
  • Thành Ngữ:, to break loose ( from sb ), thoát khỏi sự kiềm chế của ai, sổ lồng
  • Thành Ngữ:, swear blind, (thông tục) nói dứt khoát
  • ngắt đứt, làm gãy, Thành Ngữ:, to break up, ch?y toán lo?n, tan tác, t?n ra; gi?i tán (h?i ngh?, dám dông, mây...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top