Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Come around” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.074) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´droulnis /, danh từ, tính khôi hài, tính hề, tính kỳ cục, tính kỳ quặc, tính kỳ lạ, Từ đồng nghĩa: noun, comedy , comicality , comicalness , drollery , farcicality , funniness , humorousness...
  • sự đi tha thần; đi lang thang, sự vô tác dụng, i dropped the engine out me car, and it becomed a bimble .
  • / in´vi:glmənt /, danh từ, sự dụ dỗ; mánh khoé dụ dỗ, sự tán lấy được; cách tán, Từ đồng nghĩa: noun, allurement , bait , come-on , enticement , inducement , invitation , seduction ,...
  • / ´ɔdkʌm¸ʃɔ:tli /, danh từ, ngày gần đây nhất, one of these odd-come-shortlies, một trong những ngày gần đây nhất
  • / ´kiηdəm´kʌm /, danh từ, (từ lóng) thế giới bên kia, nơi cực lạc, to go to kingdom-come, sang thế giới bên kia, về nơi cực lạc
  • bán nguyệt, hình bán nguyệt, file , half round, giũa bán nguyệt, half round bastard file, dũa bán nguyệt mịn, half-round body file, giũa thân hình bán nguyệt, half-round chisel, đục bán nguyệt, half-round edge, mép lượn...
  • bức xạ phông, microwave background radiation, bức xạ phông sóng cực ngắn, microwave background radiation, bức xạ phông vi ba, natural annual background radiation, bức xạ phóng tự nhiên hàng năm, x-ray background radiation,...
  • thư tín dụng thương mại, thư tín thương mại, tín dụng thương mại, tín dụng thương nghiệp, commercial credit company, công ty tín dụng thương mại, commercial credit insurance, bảo hiểm tín dụng thương mại,...
  • / dʒə´kous /, Tính từ: Đùa bỡn, vui đùa; hài hước, khôi hài, Từ đồng nghĩa: adjective, comedic , facetious , funny , jocular , witty , cheerful , frolicsome...
  • / bə´fu:n /, Danh từ: anh hề, Nội động từ: pha trò hề, làm hề, Từ đồng nghĩa: noun, antic , bozo , clown , comedian , comic...
  • Danh từ: thích đáng; phù hợp với tiêu chuẩn được chấp nhận, Từ đồng nghĩa: adjective, becoming , befitting , comely , decent , decorous , de rigueur , nice...
  • / ¸dʒɔkju´læriti /, tính từ, sự vui vẻ, sự vui đùa, thái độ hài hước, hành động hài hước; lời nói hài hước vui đùa, lời nói đùa, Từ đồng nghĩa: noun, comedy , comicality...
  • Thành Ngữ:, to lose ground, ground
  • nước dưới đá, nước dưới đất, nước ngầm, nước ngầm (dưới đất), nước ngầm, underground water pressure, áp lực nước dưới đất, underground water regime, chế độ nước dưới đất, depression of underground...
  • Ưu đãi nhà thầu trong nước, a scheme through which preference is given to domestic /local bidders in competition with international bidders . this is usually done by reducing the prices offered by domestic bidders or increasing the prices offered...
  • tạm ứng, payments requested by the contractor prior to commencement of work under a contract
  • tiến trình tiền cảnh, quá trình ưu tiên, foreground process group, nhóm tiến trình tiền cảnh, foreground process group id, id của nhóm tiến trình tiền cảnh
  • điện trở đất, điện trở nối đất, điện trở tiếp đất, ground resistance meter, máy đo điện trở nối đất, ground resistance meter, máy đo điện trở tiếp đất
  • Thành Ngữ:, to cut the ground from under somebody's feet, ground
  • công ty tín thác đầu tư, commercial investment trust company, công ty tín thác đầu tư thương mại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top