Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Come up with” Tìm theo Từ | Cụm từ (12.068) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to break bread with, an ? nhà ai, du?c (ai) m?i an
  • Thành Ngữ:, to be shot through with, gặp nhiều (điều không ưng, nguy hiểm...)
  • Thành Ngữ:, to be lifted up with pride, dương dương tự đắc
  • Idioms: to be in ( secret ) communication with the enemy, tư thông với quân địch
  • Idioms: to be beforehand with, làm trước, điều gì
  • Thành Ngữ:, without fear or favour, không thiên vị
  • Thành Ngữ:, to fall within, n?m trong, g?m trong
  • Thành Ngữ:, to play ducks and drakes with, duck
  • Thành Ngữ:, to make with, (t? lóng) s? d?ng
  • Thành Ngữ:, within an inch of, suýt nữa, gần
  • Thành Ngữ:, to speak without book, nói không cần sách, nhớ mà nói ra
  • Tính từ: ( + with) quen thân (với nhau), thông thạo (về gì đó),
  • tàu chở metan, methane carrier with self-supporting tank, tàu chở metan có thùng chứa phụ trợ
  • Thành Ngữ:, along with, theo cùng với, song song với
  • Thành Ngữ:, to fall into line with, d?ng ý v?ii
  • Thành Ngữ:, without restraint, thoải mái, thả cửa, thả sức
  • quá khứ phân từ (cổ) của withhold,
  • Thành Ngữ:, be at odds(with sb)(over/on sth ), xung đột
  • Thành Ngữ:, out with, cút đi, cút khỏi, ra khỏi
  • Thành Ngữ:, to rub shoulders with, chen vai với (bóng)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top