Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Crush ” Tìm theo Từ | Cụm từ (368) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chổi góp, current-collecting brush, chổi góp dòng
  • / prou´krʌstiən /, Tính từ: (thuộc) xem procrustes, (nghĩa bóng) gò ép; khiên cưỡng,
  • Thành Ngữ:, to brush up, đánh bóng (bằng bàn chải)
  • / kru:z /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) bình (bằng) đất nung (để đựng nước, dầu...), widow's cruse, nguồn cung cấp trông có vẻ nhỏ nhưng vô tận
  • Thành Ngữ:, to brush aside, (nghĩa bóng) bỏ qua, phớt qua (một vấn đề gì)
  • Thành Ngữ:, true coral needs no painter's brush, (tục ngữ) hữu xạ tự nhiên hương
  • điện trở tiếp xúc, brush contact resistance, điện trơ tiếp xúc chổi than
  • Thành Ngữ:, knight of the brush, (đùa cợt) hoạ sĩ
  • Thành Ngữ:, widow's cruse, nguồn cung cấp trông có vẻ nhỏ nhưng vô tận
  • / ´misl /, danh từ, (động vật học) chim hét tầm gửi ( (thường) missel thrush),
  • máy tự động, máy tự dộng, automatic machine for brushing and painting tubular scaffoldings, máy tự động chải và sơn ống giàn giáo, automatic , machine translation, dịch máy tự động, multispindle automatic machine, máy...
  • Thành Ngữ:, the upper crust, tầng lớp thượng lưu, tầng lớp trên của xã hội
  • / krʌs´teiʃəs /, tính từ, hình vảy, dạng vảy cứng, (động vật học) có giáp, có mai, (động vật học) (thuộc) loài giáp xác ( (như) crustacean),
  • / ə´seilmənt /, Từ đồng nghĩa: noun, aggression , assault , attempt , offense , offensive , onrush , onset , onslaught , strike
  • Thành Ngữ:, promises are like piecrust , made to the broken, lời hứa vốn sinh ra là để không được thực hiện
  • Thành Ngữ:, to be tarred with the same brush ( as somebody ), cùng một đuộc, có những khuyết điểm như nhau
  • chổi graphit, chổi than (ở máy điện), chổi than graphit, Địa chất: chổi than (động cơ máy điện), metal-graphite brush, chổi graphit-kim loại
  • Danh từ: chó sói đồng cỏ, Từ đồng nghĩa: noun, brush wolf , dingo , hyena , jackal , lobo , medicine wolf , timber wolf
  • / ´pai¸krʌst /, Danh từ: vỏ bánh pa-tê, vỏ bánh nướng, Kinh tế: vỏ bánh nhân, promises are like piecrust , made to the broken, lời hứa vốn sinh ra là để...
  • / ´ɔn¸rʌʃ /, Danh từ: sự lao tới, sự xông tới, sự ùa tới, Từ đồng nghĩa: noun, an onrush of water, nước ùa tới, attack , avalanche , blitz , charge...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top