Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Davyỵjones sỵlocker” Tìm theo Từ | Cụm từ (50) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (hàng hải), (từ lóng) đáy biên, biển sâu; nầm mồ nơi biển cả, to go to davyỵjones'sỵlocker, chết đuối, chìm sâu dưới đáy biển
  • / ´rein¸kout /, Danh từ: Áo mưa, Từ đồng nghĩa: noun, mac , mack , mackintosh , overcoat , poncho , slicker , trench coat
  • Danh từ: (thông tục) môn bóng đá (như) socker,
  • / ´kwitə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người bỏ việc, người trốn việc, Từ đồng nghĩa: noun, ceder , chicken , coward , deserter , dropout , shirker , slacker,...
  • Thành Ngữ:, not a shot in the locker, không còn một xu dính túi
  • / ´slikə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) người khôn khéo, người tài tình, người nhanh nhẹn, khoé lừa giỏi, (từ mỹ, nghĩa mỹ) áo đi mưa (dài rộng),
  • / ´ʃɔkə /, Danh từ: (thông tục) mẫu tồi, mẫu xấu, người gây ra bàng hoàng, người gây ra sửng sốt, (thông tục) vật gây sự khích động, vật gây sửng sốt (một cuốn tiểu...
  • Danh từ: (thông tục) môn bóng đá (như) soccer,
  • cái bay (đúc),
  • thợ đốt lò,
  • / ´blɔkə /, Kỹ thuật chung: khuôn rèn thô, rãnh dập thô,
  • / ´slækə /, Danh từ: (thông tục) người phất phơ, người chểnh mảnh, người lười biếng, người trốn việc, Từ đồng nghĩa: noun, avoider , bum ,...
  • gia súc nuôi lớn hoặc vỗ béo,
  • / ´lɔkə /, Danh từ: người khoá, tủ có khoá, két có khoá, (hàng hải) tủ; kho hàng (ở dưới tàu), Cơ khí & công trình: hộp (dụng cụ), mômen khóa...
  • Danh Từ: thuốc trị cao huyết áp,
  • thuốc hàn thiếc mềm,
  • sự giãn dây đai,
  • ngăn lạnh có khóa, tủ lạnh để sản phẩm,
  • Danh từ: phòng thay quần áo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top