Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “De trop” Tìm theo Từ | Cụm từ (42.730) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • số mũ đẳng entropy, số mũ đoạn nhiệt,
  • / ´kæltrəp /, Danh từ: (quân sự) chông sắt (có bốn mũi), (thông tục) cây củ ấu ( (cũng) water caltrop),
  • / ¸æmi´ɔtrəfi /, như amyotrophia, Y học: chứng teo cơ,
  • / ´ætrə¸pi:n /, Danh từ: (dược học) atropin, Y học: atropìn, atropine sulfate ophthalmic solution, dung dịch atropin sunfat nhãn khoa
  • / ˌθɪksəˈtrɒpɪk , ˌθɪksəˈtroʊpɪk /, chất xúc biến, tính lưu biến, tixôtrôpic,
  • một hỗn hợp lỏng gồm nitrat amôn xốp (nitropil) và dầu nhiên liệu (fo) được kết hợp trở thành cân bằng ôxy dùng làm chất nổ trong các lỗ khoan khô,
  • năng lượng dị hướng, magneto crystalline anisotropy energy, năng lượng dị hướng từ tinh thể
  • Danh từ, số nhiều electrophory: sự tích điện, cấu khởi điện, bản khởi điện,
  • Thành Ngữ:, tread/walk a tightrope, lâm vào tình thế chênh vênh; đi trên dây
  • / i´lektrou /, (thông tục) (viết tắt) của .electroplate: (thông tục) (viết tắt) của .electrotype:,
  • / ´troudʒən /, Tính từ: (thuộc) thành troa, Danh từ: ( trojan) thành troa (một thành phố cổ vùng tiểu a), ( trojan) người thành troa, (nghĩa bóng) người...
  • Danh từ: (điện học) chất điện môi, Tính từ: (điện học) điện môi, an anisotropic dieletric, chất điện...
  • / ə´strɔnɔmə /, Danh từ: nhà thiên văn học, Kỹ thuật chung: nhà thiên văn (học), Từ đồng nghĩa: noun, astrophysicist ,...
  • / gæs´tritik /, Y học: viêm dạ dày, acute gastritic, viêm dạ dày cấp tính, glant hypertrophic gastritic, viêm dạ dày phì đại, purulent gastritic, viêm dạ dày mủ
  • / ´sʌkiη /, Tính từ: còn bú, còn non nớt, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, sucking barrister, luật sư mới vào nghề, aspiratory , paratrophic , suctorial, lactation...
  • / ¸semi´trɔpikl /, tính từ, cận nhiệt đới, semitropical weather, thời tiết cận nhiệt đới, semitropical countries, các nước cận nhiệt đới
  • điều trịatropin ngộ độc atropin,
  • một hỗn hợp lỏng gồm nitrat amôn xốp (nitropil) và dầu nhiên liệu (fo) được kết hợp trở thành cân bằng ôxy dùng làm chất nổ trong các lỗ khoan khô,
  • / ´sta:¸krɔst /, tính từ, bất hạnh; rủi ro, Từ đồng nghĩa: adjective, star-crossed foods, thức ăn chứa bột, catastrophic , cursed , damned , disastrous , ill-fated , ill-omened , ill-starred...
  • biến đổi đẳng entropy, biển đổi đẳng entropy, sự biến đổi isentropic,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top