Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Douvain” Tìm theo Từ | Cụm từ (220) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ouvain /, Tính từ: (thuộc) cừu; như cừu,
  • / ¸ouvəiks´tendid /, Tính từ: trải rộng, mở rộng quá mức, Kinh tế: vay quá, vượt quá mức độ hợp lý, vượt quá năng lực,
  • / ´dʒouviən /, Tính từ: (thuộc) thần giu-pi-te; giống thần giu-pi-te, (thuộc) sao mộc,
  • / ´ouvəlnis /, danh từ, hình trái xoan,
  • / ə'sidoufait /, Danh từ: thực vật ưa đất chua,
  • / ¸endoubai´ɔtik /, tính từ, (sinh học) nội sinh; sống trong sinh vật,
  • / hi'mouzəin /, sắc tố có chứa sắt, ở các sinh vật gây bệnh sốt rét,
  • / ¸sju:dousai´i:sis /, Danh từ: sự thụ thai giả, Y học: mang thai giả,
  • / ´dousail /, Tính từ: dễ bảo, dễ sai khiến, ngoan ngoãn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, accommodating...
  • / in´dousail /, Tính từ: khó bảo, cứng đầu cứng cổ, Từ đồng nghĩa: adjective, disorderly , fractious , intractable , lawless , obstinate , obstreperous , recalcitrant...
  • / ´kousain /, Danh từ: (toán học) cosin, Toán & tin: cosin, are cosine, accosin, direction cosine, cosin chỉ phương, versed cosine of an angle, cosin ngược của góc...
  • / ¸ouvə´nait /, Phó từ: qua đêm, Đêm trước, trong đêm; ngày một ngày hai, một sớm một chiều; trong chốc lát, (ở lại) một đêm, có giá trị trong một đêm, bất ngờ, (thuộc)...
  • / ´ʃouvinist /, Tính từ: sô vanh chủ nghĩa, sô vanh, Danh từ: người theo chủ nghĩa sô vanh, Từ đồng nghĩa: noun, jingoist...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, presuming , assuming , accepting , having faith , positive , certain , convinced , sure , undoubting, doubting , doubtful...
  • miền tần số, khoảng tần, dải tần, miền tần, frequency-domain optical storage, bộ nhớ quang miền tần số, frequency domain equalizer (fde), bộ cân bằng miền tần số, frequency-domain optical storage, bộ nhớ quang...
  • đa miền, nhiều miền, cdrm ( crossdomain resource manager ), chương trình quản lý tài nguyên đa miền, cdrsc (cross-domain resource ), tài nguyên đa miền, cross-domain communication,...
  • hệ thống tên miền, dns ( domain name system ), hệ thống tên miền (dns), domain name system security (extensions) (dmssec), an toàn hệ thống tên miền (mở rộng)
  • sự từ hóa tự phát, sự từ hóa tức thời, từ hóa tự phát, spontaneous magnetization domain, đomen từ hóa tự phát, spontaneous magnetization domain, miền từ hóa tự phát
  • / 'taitl'doumein /, miền tên,
  • thông tin được mã hóa, binary coded information (bci), thông tin được mã hóa nhị phân, coded information in the time domain, thông tin được mã hóa trong đômên thời gian, coded information in the time domain, thông tin được...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top