Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ehf” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.527) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • focmanđehyt sunfoxylat, focmanđehyt sunphoxylat,
  • Thành Ngữ:, to make mountains of molehills, molehill
  • hệ số trao đổi nhiệt, hệ số truyền nhiệt, air side heat transfer coefficient, hệ số truyền nhiệt phía không khí, dry heat transfer coefficient, hệ số truyền nhiệt khô, outside surface heat transfer coefficient, hệ...
  • hiệu suất biên tế, marginal efficiency of capital, hiệu suất biên tế của đồng vốn, marginal efficiency of capital, hiệu suất biên tế đồng vốn, marginal efficiency of investment, hiệu suất biên tế cuả đầu tư,...
  • băng tần uhf, dải tần uhf, dải siêu tần,
  • focmanđehyt sunfoxylate, focmanđehyt sunphoxylat,
  • Phó từ: chậm, muộn, Từ đồng nghĩa: adverb, behind , behindhand , tardily
  • điều khoản "kho đến kho", institute warehouse to warehouse clause, điều khoản "kho đến kho" của hội
  • hệ số ảnh hưởng, flexibility influence coefficient, hệ số ảnh hưởng tính dẻo, stiffness influence coefficient, hệ số ảnh hưởng độ cứng
  • hiệu ứng jahn-teller, dynamic jahn-teller effect, hiệu ứng jahn-teller động (lực), statistic jahn-teller effect, hiệu ứng jahn-teller thống kê
  • Thành Ngữ:, to effect an insurance, to effect a policy of insurance
  • hệ số nhớt, bulk coefficient of viscosity, hệ số nhớt khối, kinematic coefficient of viscosity, hệ số nhớt động học
  • hiệu ứng faraday, diamagnetic faraday effect, hiệu ứng faraday nghịch từ, paramagnetic faraday effect, hiệu ứng faraday thuận từ
  • Danh từ: lò bếp dài, lò ủ kính, end of lehr, đầu cuối lò ủ kính, lehr attendant, người trông lò ủ kính
  • Thành Ngữ:, on behalf of , in behalf of, ( mỹ) thay mặt, nhân danh
  • Thành Ngữ:, to bring into effect ; to carry into effect, thực hiện, thi hành
  • / bi´leitid /, Tính từ: Đến muộn, đến chậm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, behindhand , behind time ,...
  • hệ số giãn nở, coefficient of expansion due to heat, hệ số giãn (nở) nhiệt, linear coefficient of expansion, hệ số giãn nở trên chiều dài
  • / ¸foutou´nju:kliə /, Danh từ: quang hạt nhân, Điện lạnh: quang hạch, quang hạt nhân, photonuclear effect, hiệu ứng quang hạch, photonuclear effect, hiệu ứng...
  • như vehemence, Từ đồng nghĩa: noun, depth , ferociousness , ferocity , fierceness , fury , pitch , severity , vehemence , violence
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top