Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Elbow room” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.543) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • rơmoóc kiểu sàn, xe rơ-moóc đáy phẳng, xe rờ-mooc đáy phẳng, tilting platform trailer, rơmoóc kiểu sàn lật
  • gian sản xuất, main manufacturing room, gian sản xuất chính
  • buồng lạnh, ngăn đông, ngăn lạnh, ngăn lạnh đông, above-freezing compartment, buồng lạnh thực phẩm, bellow-freezing compartment, ngăn lạnh đông, below-freezing compartment, ngăn lạnh đông
  • nang melbomius,
  • Thành Ngữ:, backroom boy, nhà nghiên cứu ít được công chúng biết đến
  • Idioms: to go back into one 's room, trở vào phòng của mình
  • buồng lạnh lắp ghép, two-compartment sectional cold room, buồng lạnh lắp ghép có hai ngăn
  • / ´elbou¸rest /, danh từ, chỗ dựa khuỷu tay; gối dựa,
  • làm lạnh đột ngột, làm lạnh nhanh, sự làm lạnh đột ngột, rapid-chilling chamber, buồng làm lạnh nhanh, rapid-chilling room, buồng làm lạnh nhanh
  • buồng ở, phòng ở, minimum habitable room height, chiều cao tối thiểu của phòng ở
  • như sun-lounge, Nghĩa chuyên ngành: sân đón nắng, Từ đồng nghĩa: noun, conservatory , lounge , solarium , sun lounge , sunporch , sunroom
  • Thành Ngữ:, to make room ( place ) for, nhu?ng ch? cho
  • không khí trong phòng, room air temperature, nhiệt độ không khí trong phòng
  • / ´frausti /, Tính từ: nồng nặc uế khí, hôi hám; có mùi ẩm mốc, this bathroom is awfully frowsty, phòng tắm này hôi hám kinh khủng
  • / elbou /, Danh từ: khuỷu tay; khuỷu tay áo, góc, khuỷu (giống khuỷu tay), Ngoại động từ: thúc (bằng) khuỷu tay, hích, Nội động...
  • Thành Ngữ:, in the room of ..., thay thế vào, ở vào địa vị...
  • buồng hai người, phòng đôi, phòng hai người ở, double room rate, suất giá phòng đôi
  • không được làm lạnh, unrefrigerated container, côngtenơ không được làm lạnh, unrefrigerated room (space), phòng (không gian) không được làm lạnh
  • / ´pouki /, Tính từ .so sánh: nhỏ hẹp, chật chội (nhà..), nhỏ mọn, tầm thường (công việc làm), Từ đồng nghĩa: adjective, noun, a poky little room, một...
  • / ´proumou /, Danh từ, số nhiều promos: (thông tục) quảng cáo (viết tắt) của promotion, Kinh tế: cổ động, đề xướng, phát khởi, thăng cấp, thăng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top