Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn accent” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.091) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / i´tæli¸saiz /, Ngoại động từ: (ngành in) in nghiêng, Kỹ thuật chung: sắp chữ nghiêng, Từ đồng nghĩa: verb, accent , accentuate...
  • / ək'sentʃueits /, xem accentuate,
  • / 'æksəntid /, xem accent,
  • Idioms: to have a german accent, có giọng Đức
  • Tính từ: (thực vật) điệu bộ; màu mè; kiểu cách; điệu đàng, a ladida accent, phát âm kiểu cách, màu mè
  • / lɔ´kju:ʃən /, Danh từ: thành ngữ, cụm từ, cách phát biểu, Từ đồng nghĩa: noun, accent , articulation , dialect , diction , expression , inflection , language...
  • / ´lɔbju:l /, Danh từ: thuỳ con, tiểu thuỳ, Y học: tiểu thùy, biventral lobule, tiểu thùy hai chân, hepatic lobule, tiều thùy gan, paracentral lobule, tiểu thùy...
  • / ¸nɔnək´septəns /, Danh từ: sự không nhận, Kinh tế: nhận trả, từ chối chấp nhận, protest for non-acceptance, chứng thư từ chối nhận trả
  • nén lệch tâm, sự nén lệch tâm, biaxial eccentric compression, nén lệch tâm theo 2 trục, eccentric compression deformation, sự biến dạng nén lệch tâm
  • Danh từ số nhiều của .placenta: như placenta,
  • Phó từ: về phương diện giáo dục, this product is commercially acceptable , but educationally inacceptable, sản phẩm này có thể chấp nhận được...
  • biến dạng nén, eccentric compression deformation, sự biến dạng nén lệch tâm
  • mức chất lượng, acceptable quality level, mức chất lượng chấp nhận được, acceptable quality level, mức chất lượng khả chấp, acceptable quality level (aql), mức chất lượng chấp nhận được, incoming quality...
  • quỹ đạo lệch tâm, highly eccentric orbit satellite (heos), vệ tinh có quỹ đạo lệch tâm lớn
  • thiết bị neo, thiết bị neo, eccentric anchorage device, thiết bị neo lệch tâm
  • cánh cửa cung, cửa cung, đập cửa cung, cổng tainter, eccentric tainter gate, cửa cung lệch tâm
  • Danh từ: (luyện kim) mactensit, mactenxit, mactensit, mac-ten-sit (kim loại), acicular martensite, mactenxit hình kim, lamellar martensite, mactenxit dạng...
  • / ´mænə¸rizəm /, Danh từ: thói cầu kỳ, thói kiểu cách, văn phong riêng; phong cách riêng, Từ đồng nghĩa: noun, affectation , air , characteristic , eccentricity...
  • sàn rung, máy sàng rung, sàng lắc, sàng rung, sàng rung, circular-vibrating screen, sàng lắc vòng, eccentric-type vibrating screen, sàng rung kiểu lệch tâm, spring supporting vibrating screen, sàng rung trên lò xo
  • hợp kim acgentan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top