Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn appose” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.740) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to have opposite views, có những ý kiến đối lập nhau
  • / ¸ʌndis´pouzd /, tính từ ( + .of), chưa sử dụng đến, chưa dùng đến, (thương nghiệp) chưa bán đi được, hãy còn, stock undisposed of, hàng hoá chưa bán đi được
  • Thành Ngữ:, always supposing that ..., ví như mà, giả dụ mà
  • / ə´pɔsteit /, Danh từ: người bỏ đạo, người bội giáo, người bỏ đảng, Tính từ: bỏ đạo, bội giáo, bỏ đảng, Từ...
  • Thành Ngữ:, sb's opposite number, người có địa vị hoặc chức vụ tương tự như ai
  • Từ đồng nghĩa: adjective, antipodal , antipodean , antithetical , antonymous , contradictory , contrary , converse , counter , diametric , diametrical , opposing...
  • / ¸i:væn´dʒelikəl /, như evangelic, Từ đồng nghĩa: adjective, apostolic , evangelic , orthodox , pious , scriptural , divine , religious , christian , evangelistic , proselytizing , zealous , fervent
  • cuộc hẹn, all-day appointments, những cuộc hẹn trọn ngày, changing appointments, thay đổi cuộc hẹn, recurring appointments, lặp lại cuộc hẹn, repeating appointments, lặp...
  • / ¸ɔpə´ziʃən /, Danh từ: sự đối lập, sự đối nhau, vị trị đối nhau, sự chống lại, sự chống cự, sự phản đối, ( the opposition) đảng đối lập chính (ở anh), phe đối...
  • được chuyển vị, chuyển vị, transposed matrix, ma trận chuyển vị
  • / ´rezə¸lu:tnis /, danh từ, sự kiên quyết, sự cương quyết, Từ đồng nghĩa: noun, decidedness , decisiveness , determination , firmness , purpose , purposefulness , resolution , resolve , toughness...
  • bệnh nấm haplosporangium,
  • bản soạn thảo, composed text block, khối văn bản soạn thảo, composed text data stream, dòng dữ liệu văn bản soạn thảo, composed text page, trang văn bản soạn thảo
  • / di´saisivnis /, danh từ, tính quyết định, tính kiên quyết, tính quả quyết, tính dứt khoát, Từ đồng nghĩa: noun, decidedness , determination , firmness , purpose , purposefulness , resoluteness...
  • / ə´pɔstəlit /, Danh từ: chức tông đồ, sự lãnh đạo trong cuộc tuyên truyền vận động,
  • / ´wei¸ma:k /, Danh từ: cột báo (trên đường); cột mốc; cột định hướng (như) waypost,
  • Idioms: to be in rapport with, có quan hệ với, liên hệ mật thiết
  • / ¸ʌndi´tektid /, Tính từ: không bị phát hiện, không bị phát giác; không bị khám phá, Từ đồng nghĩa: adjective, undiscovered , unexposed
  • Nghĩa chuyên ngành: máy làm khuôn, Từ đồng nghĩa: verb, break down , decompose , deteriorate , disintegrate , putrefy...
  • axit metaphosphoric,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top