Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn church” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.801) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´vendibl /, Tính từ: sẳn sàng để bán, có thể mua chuộc/hối lộ, có thể bán được (hàng hoá) /thương phẩm, Danh từ: vật để bán, hàng có thể...
  • kháng sinh : dùng chửacác bệnh nhiễm do các vi kh uấn gram âm gây ra, đặc biệt pseudomonas.,
  • / ʌn´ɔ:gə¸naizd /, Tính từ: không có tổ chức, vô tổ chức, không có trật tự, không ngăn nắp, không hữu hiệu, không được sắp xếp, không được chuẩn bị, không có chân...
  • / ´sleiviʃnis /, danh từ, tính chất nô lệ, tính chất khúm núm, tính chất đê tiện, tính chất mù quáng (sự bắt chước),
  • / ´dʌnək /, Danh từ: (động vật học) chim chích bờ giậu,
  • / ´simju¸leit /, Ngoại động từ: giả vờ, giả cách, Đóng vai, Đội lốt; bắt chước; dựa theo, mô phỏng, tái tạo (một số điều kiện) bằng một mô hình (để nghiên cứu,...
  • / ´trævisti /, Danh từ: sự bắt chước, sự nhại; trò hề nhại, sự bôi bác, Ngoại động từ travestied: bắt chước, nhại; làm thành trò nhại,
  • / ˈɪmɪˌteɪ /, Ngoại động từ: theo gương, noi gương, bắt chước, làm theo; mô phỏng, phỏng mẫu, làm giả, Toán & tin: bắt chước, sao lại; giả,...
  • Danh từ: sự không vừa lòng, sự không vừa ý; sự không thoả mãn, (tôn giáo) tính chất không để đền tội, tính chất không để chuộc...
  • than củi hoạt tính, than xương hoạt tính, hoạt tính, than họat, Địa chất: than hoạt tính, activated charcoal bed, tầng than hoạt tính, activated charcoal filter, bộ lọc than hoạt tính,...
  • Danh từ: (pháp lý) chức thi hành di chúc; quyền thi hành di chúc,
  • / ¸simju´leiʃən /, Danh từ: sự giả vờ, sự giả cách, sự đóng vai, sự thủ vai, sự đội lốt, sự bắt chước; sự dựa theo, Cơ - Điện tử: sự...
  • / ,repi'tiʃn /, Danh từ: sự nhắc lại, sự được nhắc lại; điều nhắc lại, điều được nhắc lại, sự tái diễn, sự bắt chước, bài học thuộc lòng, bản sao chép, bản...
  • / mʌntʃ /, Động từ: nhai, nhai tóp tép, nhai trệu trạo, Từ đồng nghĩa: verb, bite , break up , champ , chomp , crunch , crush , grind , mash , masticate , press ,...
  • / ´proupein /, Danh từ: prôban (khí không màu có trong tự nhiên và dầu lửa, dùng làm nhiên liệu), Hóa học & vật liệu: ch3ch2ch3,
  • / ¸ʌnin´daud /, Tính từ: không được cúng vốn cho (một tổ chức...), không được để vốn lại cho (vợ, con gái...), không được phú cho
  • / ´ʌndə¸raitə /, Danh từ: người (tổ chức) ký nhận trách nhiệm thanh toán các hợp đồng bảo hiểm (nhất là do các tàu thủy), Nguồn khác:
  • Tính từ: giữa các phòng, vụ (của một hãng, một tổ chức...); trong nội bộ một hãng, trong nội bộ một tổ chức, liên tổng đài,...
  • / ´eipəri /, Danh từ: sự bắt chước lố lăng, trò khỉ, trò bắt chước, chuồng khỉ,
  • / ˈfʌŋkʃən /, Danh từ: chức năng, ( số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm, buổi lễ; buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng, (toán học) hàm, hàm số, (hoá học) chức,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top