Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Exceptional items” Tìm theo Từ | Cụm từ (272) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • vùng chức năng, systems management functional area, vùng chức năng quản lý hệ thống
  • dữ liệu trong, internal data definition, định nghĩa dữ liệu trong, internal data item, mục dữ liệu trong, internal data transfer, sự chuyển dữ liệu trong
  • / ´kə:tiəsnis /, danh từ, sự lịch sự, sự nhã nhặn, Từ đồng nghĩa: noun, civility , genteelness , gentility , mannerliness , politeness , politesse
  • dữ liệu bên ngoài, dữ liệu ngoài, external data definition, đinh nghĩa dữ liệu ngoài, external data definition, định nghĩa dữ liệu ngoài, external data file, tệp dữ liệu ngoài, external data item, mục dữ liệu ngoài,...
  • chức năng quản lý, nhiệm vụ quản lý, systems management function, chức năng quản lý hệ thống
  • / ¸ænθrəpoudʒi´netik /, danh từ, chịu tác động của con người, anthropogenetic ecosystems, các hệ sinh thái chịu tác động của con người
  • / ə´weikəniη /, danh từ, hành vi nhận thức, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, activation , animating , arousal , awaking , birth , enlivening , incitement...
  • / ¸hemiæn´oupiə /, Y học: bán manh, absolute hemianopia, bán manh hoàn toàn, binasal hemianopia, bán manh hai bên mũi, bitemporal hemianopia, bán manh hai thái dương, incomplete hemianopia, bán manh...
  • viện nghiên cứu, viện nghiên cứu, electronics and telecommunications research institute (etri), viện nghiên cứu Điện tử và viễn thông, environmental systems research institute (esri), viện nghiên cứu các hệ thống môi...
  • / ´mænəlinis /, danh từ, thái độ lễ phép, thái độ lịch sự; sự lễ độ, Từ đồng nghĩa: noun, civility , courteousness , genteelness , gentility , politeness , politesse
  • tính từ, (thuộc) sự thở, (thuộc) hô hấp; để thở, để hô hấp, respiratory organs, cơ quan hô hấp, respiratory diseases, các bệnh đường hô hấp (viêm phế quản..), respiratory systems, hệ hô hấp
  • tệp chính, tệp chủ, tệp gốc, tập tin gốc, tệp chính, tập tin chính, tệp tin chính, active master file, tập tin chính hoạt động, master file directory block, khối thư mục tập tin chính, master file item, mục tập...
  • Danh từ: sự phân tích hệ thống, sự phân tích hệ thống, phân tích hệ thống, phân tích hệ thống, sự phân tích hệ thống, sad ( systemsanalysis definition ), định nghĩa phân tích...
  • / ´nju:məreit /, Tính từ: giỏi toán, Từ đồng nghĩa: verb, enumerate , number , reckon , tally , tell , itemize , list , tick off , calculate , count , total
  • đơn vị chức năng, thiết bị chức năng, đơn vị hàm, khối chức năng, interworking functional unit (ifu), khối chức năng nối liên mạng, systems management functional unit, khối chức năng quản lý hệ thống
  • Ước tính chi phí, the result of an estimating procedure which derives the expected monetary cost of performing a stipulated task or acquiring an item, là việc ước tính thành tiền các khoản chi phí cần thiết để thực hiện một...
  • mục cấu hình, computer program configuration item (cpci), mục cấu hình chương trình máy tính, computer software configuration item (csci), mục cấu hình phần mềm máy tính, hardware configuration item (hwci), mục cấu hình...
  • / rait /, Danh từ: lễ, lễ nghi, nghi thức, Từ đồng nghĩa: noun, funeral ( burial ) rites, lễ tang, conjugal ( nuptial ) rites, lễ hợp cẩn, the rites of hosoitality,...
  • / itekst /, text điện tử,
  • Thành Ngữ:, the exception proves the rule, prove
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top