Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Exceptional items” Tìm theo Từ | Cụm từ (272) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ʌnik´sepʃənəbl /, Tính từ: không thể chỉ trích được, không thể bắt bẻ được; hoàn thiện; hoàn mỹ; hoàn toàn thoả mãn, (pháp lý) không thể bác được, her unexceptionable...
  • Phó từ: lạ thường, phi thường, Từ đồng nghĩa: adverb, notably , exceptionally , unusually , extremely , especially...
  • / ¸prɔbli´mætikl /, như problematic, Từ đồng nghĩa: adjective, arguable , contested , disputable , doubtful , exceptionable , moot , mootable , problematic , questionable , uncertain , borderline , chancy...
  • trên vạch, above the line items, những hạng mục trên vạch, above the line transactions, những giao dịch trên vạch
  • hủy gom nhóm, tách nhóm, ungrouping items, tách nhóm các đề mục
  • Đặc tính kỹ thuật chi tiết, quy cách chi tiết, a document which clearly and accurately describes the essential requirements in detail for items , materials or services, là tài liệu mô tả rõ ràng và chính xác các yêu cầu chủ...
  • adjective: having considerable linear extent in space, having considerable duration in time, extending, lasting, or totaling a number of specified units, containing many items or units, requiring a considerable time...
  • hiệu chỉnh, chỉnh sửa sai lệch, addition or adjustment by procuring entity to correct omissions or redundant items in bids against requirements of bidding documents as well as correction of internal inconsistencies in different parts of bids...
  • quản lý hệ thống, quản trị hệ thống, systems management function, chức năng quản lý hệ thống, systems management functional area, vùng chức năng quản lý hệ thống,...
  • không mật tiếp, không liên tục, non-contiguous item, mục không mật tiếp, non-contiguous item, mục không liên tục
  • đơn vị dữ liệu, linh kiện dữ liệu, sự thông tin, mục dữ liệu, phần tử dữ liệu, trường dữ liệu, control data item, mục dữ liệu điều khiển, data item separator, dấu tách mục dữ liệu, entry data item,...
  • Thành Ngữ:, there is no rule without an exception, không có nguyên tắc nào là không có ngoại lệ
  • equation item,
  • công ty electronic data systems,
  • guitemanit,
  • hãng cisco systems,
  • giao thức truy nhập mạng sun (sun microsystems inc),
  • Tính từ: giờ chót, cuối cùng (tin), Danh từ: tin giờ chót, a stop-press item, mục tin giờ chót
  • thông tin điều khiển, thông tin hiệu chỉnh, tín hiệu điều khiển, application-protocol-control-information (apci), thông tin điều khiển giao thức ứng dụng, command & control information systems (ccis), các hệ thống...
  • / kə´lektə /, Danh từ: người thu thập, người sưu tầm; người thu (thuế, tiền...), collector's item, vật sưu tầm được, người đi quyên, (kỹ thuật) cổ góp, vành góp, cực góp,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top