Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Failings” Tìm theo Từ | Cụm từ (304) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ilnis /, Danh từ: sự đau yếu, sự ốm, bệnh, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, affliction , ailing , ailment , attack...
  • / 'teiliɳz /, Danh từ: phế phẩm, rác, trấu, hạt lép (sàng còn lại), chất thải (của sàng sơ cấp), chất thải ở mỏ (không còn giá trị sử dụng), phế liệu (chất thải), đá...
  • / ʌn´wel /, Tính từ: không khoẻ, khó ở, hành kinh (đàn bà), Từ đồng nghĩa: adjective, ailing , bedridden , broken down , debilitated , diseased , feeble , feverish...
  • Danh từ: sự thiếu, sự không làm tròn(nhiệm vụ), sự suy nhược, sự suy yếu, sự thất bại,sự phá sản, sự trượt,sự đánh trượt, thiếu sót,nhược điểm, Giới...
  • mạt cưa, mạt giũa, giũa [mạt giũa],
  • ván ốp trần nhà,
  • / 'geiniηz /, danh từ số nhiều, của kiếm được; tiền lãi,
  • sự rửa lỗ khoan, hút dầu mỏ, hoạt động tát nước,
  • / ´fɔ:liη /, Cơ khí & công trình: sự giảm xuống, Kỹ thuật chung: hạ thấp, sự giảm, sự hạ thấp, sự rơi, sự sụt, sự sụt đất, sụp đổ,...
  • / ´fætliη /, Danh từ: súc vật vỗ béo để làm thịt, Kinh tế: súc vật non đang vỗ béo,
  • / ˈmeɪlɪŋ /, Danh từ: thư từ; thư tín, sự gởi qua bưu điện, sự qua bưu điện, sự quảng cáo bưu điện, sự quảng cáo qua bưu điện,
  • / 'feəriη /, Danh từ: quà biếu mua ở chợ phiên, (hàng không) sự làm nhẵn và thon hình máy bay, bộ phận phụ thêm để làm thon hình máy bay, Kỹ thuật...
  • Danh từ số nhiều, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): máy móc, thiết bị, Đồ trang trí (ở quần áo), món bày đĩa, món hoa lá (trình bày phụ vào...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top