Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Feel concern” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.554) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ô tô chở bêtông, ready-mix concrete truck, ô tô chở bêtông trộn sẵn
  • bơm nhiên liệu, máy bơm ga, máy bơm nhiên liệu, máy bơm xăng, máy bơm nhiên liệu, bosch fuel pump, bơm nhiên liệu bosch, electric fuel pump, bơm nhiên liệu bằng điện, feed pump ( fuel pump ), bơm cung cấp (bơm nhiên...
  • sàn bê tông cốt thép, trần ngăn bằng bê-tông cốt thép, reinforced concrete floor slab, bản sàn bê tông cốt thép
  • / 'dævnpɔ:t /, Danh từ: bàn viết mặt nghiêng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ghế bành ba chỗ ngồi, xôfa, Từ đồng nghĩa: noun, chesterfield , convertible sofa , couch...
  • / ˈsædəʊ /, Danh từ: người có cuộc sống buồn tẻ, Từ đồng nghĩa: noun, a broken record , anorak , antediluvian , bogan , bore , classicist , conservative , conventionalist...
  • / ʌn´red /, Tính từ: chưa đọc, dốt nát, không đọc nhiều (sách..) (người), an unread book, một quyển sách chưa ai đọc, she knows so much that she makes me feel very unreal, cô ta biết...
  • máy trộn bêtông kiểu trống, revolving-drum concrete mixer, máy trộn bêtông kiểu trống quay
  • mái bê tông, folded plate concrete roof, mái bê tông bằng bản gấp khúc
  • bê tông nhẹ, bê tông nhẹ, sand light-weight concrete, bê tông nhẹ có cát
  • / kwei /, Giới từ: như, với tư cách là, to attend a conference not qua a delegate , but qua an observer, tham dự hội nghị không phải với tư cách là đại biểu mà với tư cách là người...
  • bê tông nhiều lỗ rỗng, bê tông rỗng, bê tông tổ ong, precast hollow concrete block, khối bê tông rỗng đúc sẵn
  • Toán & tin: biến dạng được, biến dạng được, freely deformable, biến dạng được tự do, deformable front section, phần trước biến...
  • Thành Ngữ:, to feel somebody on soft corn, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) khen ai, tán tụng ai, cho ai đi tàu bay
  • thí nghiệm bê tông, concrete test samples, mẫu thí nghiệm bê tông
  • tường bằng bê tông, precast concrete wall panel, panen tường bằng bê tông đúc sẵn
  • silicat bọt, foam silicate concrete, bê tông silicat bọt, foam silicate panel, tấm silicát bọt
  • công tác bê tông, đổ bê tông, sự đổ bê tông, đổ bê tông, rate of concrete placement, tốc độ đổ bê tông
  • / ə'ʃeimd /, Tính từ: xấu hổ, hổ thẹn, ngượng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to feel ashamed, lấy...
  • cầu thang bê tông, reinforced concrete stair, cầu thang bê tông cốt thép
  • atphan cứng, atfan cứng, bitum cứng, hard asphalt concrete, bê tông atfan cứng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top