Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go to bottom” Tìm theo Từ | Cụm từ (75.678) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / fli´bɔtə¸maiz /, ngoại động từ, (y học) trích máu tĩnh mạch; mở tĩnh mạch; lấy máu bằng cách mở tĩnh mạch, hình thái từ,
  • Danh từ: bệnh nấm chồi, bệnh nấm blatomyces,
  • / bou´lɔmitə /, Danh từ: (vật lý) dụng cụ đo xạ năng, bôlômet, Toán & tin: vi nhiệt kế, Xây dựng: bôlômet, Y...
  • huyêt thanh bogomolet,
  • / ,kɔnfi'dænt /, danh từ, bạn tâm tình, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acquaintance , adherent , adviser , alter ego , amigo , bosom buddy , companion ,...
  • ôtômat không tất định, ôtômat không xác định,
  • Idioms: to take to one 's bosom, lấy làm vợ
  • Thành Ngữ:, to take someone to one's bosom, lấy làm vợ
  • / ¸sʌbə´tɔmik /, Tính từ: (thuộc) hạ nguyên tử; dưới nguyên tử, bên trong nguyên tử, Hóa học & vật liệu: hạ nguyên tử,
  • / ´ful¸bɔtəmd /, tính từ, dài ở phía sau, che cả gáy (tóc giả),
  • Thành Ngữ:, to warm ( cherish ) a snake in one's bosom, nuôi ong tay áo
  • / im´buzəm /, Ngoại động từ: Ôm vào ngực, bao quanh, Từ đồng nghĩa: verb, trees embosom the house, cây cối bao quanh nhà, clasp , enfold , hold , hug , press...
  • cần cẩu, cần máy trục, cần trục, cần máy trục, crane boom base, đỉnh cần máy trục, crane boom extension, tầm với cần trục, crane boom toe, đầu cần trục, erection crane boom, cần trục lắp ráp
  • máy bơm bêtông, bơm bê tông, máy bơm bê tông, piston concrete pump, máy bơm bêtông kiểu pit tông, concrete pump , boom type, bơm bê tông kiểu tay với
  • ôtômat trừu tượng,
  • ôtômat xác suất,
  • ôtômat lập trình,
  • ôtômat tất định,
  • / ´ɔ:tə¸meit /, Động từ: tự động hoá, hình thái từ: Toán & tin: ôtômat, Kỹ thuật chung:...
  • ôtômat bảo hiểm, thiết bị tự động bảo hiểm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top