Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Jungle fever” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.376) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´futidʒ /, Danh từ: chiều dài tính bằng phút (của cuộn phim), cảnh (phim), Kinh tế: chiều dài tính bằng phút (của cuộn phim), phút, số tiền, a jungle...
  • Thành Ngữ:, the law of the jungle, luật của kẻ mạnh đè kẻ yếu, luật rừng
  • / ´sti:mi /, Tính từ: (thuộc) hơi nước; như hơi nước, đầy hơi nước, ẩm thấp, bốc hơi, (thông tục) ướt át; khiêu dâm và đắm say, a steamy jungle, một khu rừng rậm ẩm thấp,...
  • viêm xương lao đa u nang (perthes-jungling),
  • viêm xương lao đa u nang (perthes-jungling),
  • / ´bɔtʃə /, danh từ, người làm hỏng việc, Từ đồng nghĩa: noun, bungler , dub , foozler
  • / ´blʌndərə /, danh từ, người hay mắc sai lầm ngớ ngẩn, người khờ dại, Từ đồng nghĩa: noun, botcher , bungler , dub , foozler
  • / ´slip¸ʌp /, danh từ, (thông tục) sự sai lầm, sự lầm lỡ, Từ đồng nghĩa: noun, erratum , inaccuracy , incorrectness , lapse , miscue , misstep , mistake , slip , trip , blooper , blunder , bungle...
  • Thành Ngữ: Y học: sốt thương hàn, enteric fever, bệnh thương hàn
  • Idioms: to be affected by fever, bị mắc bệnh sốt rét
  • / en´terik /, Tính từ: (y học) (thuộc) ruột, enteric fever, bệnh thương hàn
  • Idioms: to be in a fever, bị sốt, bị nóng lạnh
  • danh từ (từ lóng), (như) yellow flag, (như) yellow fever,
  • Thành Ngữ:, putrid fever, (y học) bệnh sốt phát ban
  • Idioms: to be sick of a fever, bị nóng lạnh, bị sốt
  • / pi-tee-kee-uh /, Tính từ: (thuộc) đốm máu; đốm xuất huyết, (thuộc) đốm xuất huyết, Tính từ: (thuộc) đốm máu; đốm xuất huyết, petechial fever,...
  • / ´pælju:dl /, Tính từ: Đầm lầy, (thuộc) bệnh sốt rét, Xây dựng: có đầm lầy, Kỹ thuật chung: đầm lầy, paludal fever,...
  • Danh từ: (y học) viêm màng não tuỷ, sốt phát ban, Nghĩa chuyên ngành: sốt nổi mụn, Từ đồng nghĩa: noun, cerebrospinal fever...
  • / ´wudid /, Tính từ: có nhiều cây (đất đai), Từ đồng nghĩa: adjective, a wooded valley, một thung lũng cây cối rậm rạp, arboraceous , arboreous , jungly...
  • Phó từ: lính quýnh, luống cuống, the mother is searching feverishly for her handicapped daughter, bà mẹ luống cuống đi tìm đứa con gái tật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top