Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Kiviat” Tìm theo Từ | Cụm từ (297) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • prefìx. chỉ hai, đôi . biciliate (có hai tiêm mao), binucleate (có hai nhân).,
  • / di'tə:mənt /, như deterrence, Từ đồng nghĩa: noun, deterrence , forestallment , obviation , preclusion
  • độ lệch tuyệt đối trung bình, sample mean absolute deviation, độ lệch tuyệt đối trung bình mẫu
  • divination by observing a body: (bói toán) nhân tướng học,
  • vi kích thước, vi tiểu hình, microminiature circuitry, hệ mạch vi tiểu hình
  • / ´primitivist /, danh từ, người theo primitivism, tính từ, thuộc người theo primitivism,
  • / kən´sili¸eitə /, Danh từ: người hoà giải, Kinh tế: người hòa giải, sole conciliator, người hòa giải độc nhiệm
  • / ¸rekən´siliətəri /, tính từ, hoà giải, giải hoà, làm cho hoà hợp, làm cho nhất trí,
  • Idioms: to take the initiative in doing sth, có sáng kiến, khởi xướng làm việc gì
  • / ə'keiz /, viết tắt, dịch vụ trọng tài, hoà giải và cố vấn ( advisory, conciliation and arbitration service),
  • làm giàu, sự tuyển quặng, Địa chất: sự tuyển khoáng, sự làm giàu quặng, ore beneficiation, làm giàu quặng
  • Nghĩa chuyên ngành: lệch, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, deviating force, lực làm lệch, aberrant , aberrative...
  • / 'idiət /, Danh từ: thằng ngốc, Y học: người ngu, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun,...
  • / kəm´pendiəs /, Tính từ: súc tích ( (văn học)), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abbreviated , breviloquent...
  • như teeny, Từ đồng nghĩa: adjective, diminutive , dwarf , lilliputian , midget , miniature , minuscule , minute , pygmy , wee
  • / ¸miti´geiʃən /, danh từ, sự làm nhẹ, sự làm dịu, Từ đồng nghĩa: noun, alleviation , assuagement , ease , palliation
  • (abbreviation) colloquial,
  • địa chỉ rút gọn, địa chỉ viết tắt, địa chỉ viết tắt, abbreviated address calling, gọi theo địa chỉ viết tắt
  • / i´reləvənsi /, như irrelevance, Từ đồng nghĩa: noun, aside , deviation , divagation , divergence , divergency , excursion , excursus , parenthesis , tangent
  • / 'zelət /, Danh từ: người cuồng tín; người quá khích, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, activist , diehard , extremist...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top