Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lậu” Tìm theo Từ | Cụm từ (54.231) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə´lə:tnis /, danh từ, sự tỉnh táo, sự cảnh giác, tính lanh lợi, tính nhanh nhẹn, tính nhanh nhẩu, tính hoạt bát, Từ đồng nghĩa: noun, sharpness , readiness , attentiveness , vigilance...
  • / kɔ:l /, Danh từ: màng thai nhi, màng thóp (ở đầu trẻ mới sinh), (giải phẫu) mạc nối, Y học: màng chùm đầu, mạc nối lớn, to be born with a caul,...
  • / ,mæ,t∫ikou'lei∫n /, Danh từ: (sử học) lỗ ném (ở lan can thành lũy để ném đá hoặc các thứ khác xuống đầu quân địch), (kiến trúc) lỗ châu mai, lan can thành lũy...
  • / ¸pæliou¸klaimə´tɔlədʒi /, Hóa học & vật liệu: cổ khí hậu học,
  • / ¸kætəmə´ræn /, Danh từ: bè gỗ, bè thuyền đôi (làm bằng hai thuyền ghép lại), người đàn bà lắm điều; người đàn bà hay gây gỗ, chửi nhau, Giao...
  • Thành Ngữ:, to bark up the wrong tree, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhầm lẫn, lầm lạc
  • / kə'mju:t /, Động từ: thay thế, thay đổi nhau, đổi nhau, giao hoán, (pháp lý) giảm (hình phạt, tội), (từ mỹ,nghĩa mỹ) đi làm hằng ngày bằng vé tháng; đi lại đều đặn (giữa...
  • / 'kidni /, Danh từ: (giải phẫu) quả cật, quả bầu dục (lợn, bò... làm đồ ăn), tính tình, bản chất, tính khí; loại, hạng, khoai tây củ bầu dục ( (cũng) kidney potato),
  • / 'tuərist /, Danh từ (như) .tourer: khách du lịch, (thể dục thể thao) thành viên của một đội đang đi thi đấu, (khinh miệt) kẻ lang thang; đứa cầu bơ cầu bất, Kỹ...
  • điều kiện sách, điều kiện cần thiết, nhu cầu, tập thể lệ đấu thầu,
  • / vɔ´læti¸laizəbl /, tính từ, có thể bay hơi, có thể làm bay hơi,
  • / drægl /, Ngoại động từ: kéo lê làm bẩn, kéo lê làm ướt (áo dài...), Nội động từ: kéo lê, lết đất, lết bùn (áo dài...), tụt hậu, tụt lại...
  • ổ tựa lăn ở đầu tiếp giáp (để dự phòng sự giãn nở của các nhịp cầu),
  • / 'riɳkld /, Tính từ: có các nếp nhăn, thể hiện rõ các nếp nhăn (trên da), nhăn nheo, nhàu (quần áo..), gợn sóng lăn tăn, bị nhăn, gợn sóng lăn tăn, đậu sọ, Từ...
  • / ´kʌlvə /, danh từ, (động vật học) bồ câu rừng lông xám ( châu-Âu),
  • / ´flai¸bu:k /, danh từ, hộp đựng ruồi (làm mồi câu, giống (như) quyển sách),
  • / 'læminəri /, như laminal, thành lớp, thành phiến, Địa chất: thành phiến, thành lá, thành lớp,
  • Thành Ngữ:, to cover up one's tracks, che dấu vết tích; che giấu những việc đã làm
  • / bi:n /, Danh từ: Đậu, hột (cà phê), (từ lóng) cái đầu, (từ lóng) tiền đồng, Cấu trúc từ: to be full of beans, every bean has its black, to get beans,...
  • / ɔ:´rikjulə /, Danh từ, số nhiều auriculas, .auriculae: (thực vật học) cây tai gấu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top