Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lậu” Tìm theo Từ | Cụm từ (54.231) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / di:´fouli¸eit /, Ngoại động từ: (thực vật học) làm rụng lá; ngắt lá, hình thái từ:,
  • claustalit, Địa chất: clautalit,
  • / bʌt /, Danh từ: gốc (cây); gốc cuống (lá); báng (súng); đầu núm, đầu cán (roi, gậy...), mẩu thuốc lá (hút còn lại), cá mình giẹp (như) cá bơn..., ( số nhiều) tầm bắn,...
  • / mju:l /, danh từ, (động vật học) con la, (nghĩa bóng) người cứng đầu cứng cổ, người ương bướng, máy kéo sợi, (động vật học) thú lai; (thực vật học) cây lai, dép đế mỏng, nội động từ, (như)...
  • xử lý chất thải sơ cấp, những bước đầu tiên trong việc xử lý nước thải; các khung lưới và bể lắng được dùng để loại bỏ hầu hết các vật liệu nổi hoặc sẽ lắng xuống. quá trình xử lý...
  • / ,ɑ:r ef 'ci: /, Danh từ: ( rfc) (viết tắt) của rugby football club câu lạc bộ bóng bầu dục,
  • / ´la:ns¸wud /, Danh từ: cây có thân dẻo và dai (dùng để làm cần câu, cung v. v..),
  • / ´signi¸fai /, Ngoại động từ: biểu thị, biểu hiện; báo hiệu; là dấu hiệu của cái gì, có nghĩa là; làm cho có nghĩa, làm cho cái gì được biết; tuyên bố, báo cho biết,...
  • / ¸mju:tju´æliti /, Danh từ: tính qua lại, sự phụ thuộc lẫn nhau, Toán & tin: sự tương hỗ,
  • Tính từ: Ứng khẩu, ngẫu tác, làm tức thì mà không chuẩn bị gì sẵn, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • Danh từ: (khoáng chất) glauberit, Địa chất: glauberit,
  • thực khuẩn thề lậu cầu khuẩn, phagơ lậu cầu khuẩn,
  • bất đẳng thức clausius, định lý clausius,
  • bất đẳng thức clausius, định lý clausius,
  • / ´ædəm /, danh từ, a-dam (con người đầu tiên, thuỷ tổ loài người), adam's ale (wine), nước, nước lã, adam's apple: yết hầu, (giải phẫu) trái cổ, not to know someone from adam, không biết mặt mũi như thế...
  • / ´trefɔil /, Danh từ: (thực vật học) loại cây thảo có ba lá trên mỗi cuống lá (cỏ ba lá..), (kiến trúc) hình ba lá; trang trí hình ba lá, cách trình bày hình ba lá, (đánh bài)...
  • / 'dændrəf/ /, Danh từ: gàu bám da đầu, Từ đồng nghĩa: noun, flakes , seborrhea , furfur , scurf
  • Danh từ: người liên lạc, người đưa tin (ở Ân-độ..), người làm công nhật (ở châu mỹ la-tinh), Từ đồng...
  • phương trình carnot-clausius, định lý clausius,
  • Thành Ngữ:, enactive clauses, như enacting clauses
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top