Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “LAPM” Tìm theo Từ | Cụm từ (18.200) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ouvədi´veləpmənt /, Kinh tế: phát triển quá độ, sự phát triển vượt mức,
  • / 'enveləpmənt /, danh từ, sự bao, sự bao bọc, sự bao phủ, vỏ bao, vỏ bọc; màng bao, màng bọc,
  • / ¸ri:di´veləpmənt /, Danh từ: sự xây dựng lại, sự được xây dựng lại; sự quy hoạch, Xây dựng: tái phát triển,
  • / 'stæmə /, Danh từ: sự nói lắp; thói cà lăm, tật nói lắp, lời nói lắp, Nội động từ: nói lắp, cà lăm (như) stutter, Ngoại...
  • / 'læmdə /, Danh từ: lamđa (chữ cái hy-lạp), lamda, lamđa, lam đa,
  • thủ tục truy cập, thủ tục truy nhập, lap ( link ( accessprocedure ), thủ tục truy cập liên kết, lapm ( linkaccess procedure for modem ), thủ tục truy cập liên kết cho modem, link access procedure (lap), thủ tục truy cập...
  • / ´gri:sizəm /, Danh từ: văn hoá hy-lạp; tinh thần hy-lạp; tư tưởng hy-lạp, từ ngữ đặc hy-lạp, đặc ngữ hy lạp,
  • / ,indi'pendəns /, Danh từ: sự độc lập; nền độc lập, Toán & tin: [tính, sự] độc lập, Kỹ thuật chung: độc lập,...
  • Danh từ: sự lầm lỡ, sự lầm lẫn, chứng sa một bộ phận, nhầm, lapsus celami, sự viết lầm, lapsus linguae, sự nói lẫn
  • chất làm đầy, chất chèn lấp, chất làm nặng, vật liệu dùng để nhồi, bít, đắp, độn, lấp,
  • / fil´heli:n /, Tính từ: yêu hy lạp; ủng hộ cuộc đấu tranh giành độc lập của hy lạp, Danh từ: người yêu hy lạp; người ủng hộ cuộc đấu tranh...
  • / nju:´træliti /, Danh từ: tính chất trung lập; thái độ trung lập, (hoá học) trung tính, Xây dựng: tính trung lập, Điện lạnh:...
  • trạm làm việc độc lập, trạm công tác độc lập,
  • bộ làm lạnh độc lập, bộ làm lạnh độc lập (trọn bộ), bộ làm lạnh trọn bộ,
  • / 'læmplaitə /, Danh từ: người thắp đèn, like a lamplighter, rất nhanh, to run like a lamplighter, chạy cuống cuồng, chạy bán sống bán chết
  • / ´helinist /, Danh từ: nhà nghiên cứu cổ hy-lạp, người theo văn hoá hy-lạp (nói tiếng hy-lạp nhưng không phải chính cống là người hy-lạp),
  • van chống cháy, clapê chặn lửa, clapê chống lửa, bộ làm tắt lửa, van chặn lửa,
  • / ´stʌtə /, Nội động từ: nói lắp, cà lăm (như) stammer, Hình Thái Từ: Xây dựng: nói lắp, Từ...
  • bộ làm ẩm không khí, van điều khiển khí nén, bộ điều chỉnh gió, clapê gió, van điều tiết không khí, return air damper, clapê gió hồi
  • / 'læmp,sɔkit /, như lamp-holder,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top