Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Look up and down” Tìm theo Từ | Cụm từ (151.501) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: thách đố, hơi giễu cợt, hơi trêu chọc, hơi chế nhạo, lố bịch, buồn cười, kỳ quặc, she looked me quizzically, cô ta nhìn...
  • / 'sædli /, Phó từ: một cách buồn bã, một cách đáng tiếc, Đáng buồn là; không may là, she looked at him sadly, cô ấy nhìn anh ta một cách buồn bã, a sadly neglected garden, một cái...
  • Phó từ: lờ đờ, mệt mỏi, the old man looks blearily at his cottage, ông lão đưa cặp mắt lờ đờ nhìn căn nhà tranh của mình
  • / 'enviəsli /, Phó từ: thèm muốn, ganh tị, lăm le, he looked enviously at his bosom-friend, anh ta nhìn người bạn thân một cách ganh tị
  • Thành Ngữ:, to look up, nhìn lên, ngu?c lên
  • / ə´dɔ:riη /, tính từ, tha thiết, an adoring look, cái nhìn tha thiết
  • / 'gælouz /, Danh từ: giá treo cổ, to wear a gallows look; to have the gallows in one's face, có bộ mặt đáng chém, trông có vẻ hiểm ác, Xây dựng: khung chữ...
  • Phó từ: trầm ngâm, suy tư, the ascetic looks at the altar contemplatively, vị ẩn sĩ trầm ngâm nhìn lên bàn thờ
  • Thành Ngữ:, lookers-on see most of the game, người ngoài cuộc bao giờ cũng sáng suốt hơn; đứng ngoài thấy rõ hơn
  • / ¸melən´kɔlik /, tính từ, u sầu, sầu muộn, u buồn, Từ đồng nghĩa: adjective, blue , dejected , desolate , dispirited , down , downcast , downhearted , dull , dysphoric , gloomy , heavy-hearted ,...
  • / əd´maiəriη /, Tính từ: khâm phục, cảm phục, thán phục; ngưỡng mộ, to give sb an admiring look, nhìn ai một cách ngưỡng mộ
  • Phó từ: khao khát, thèm muốn, thèm thuồng, the boss looked hungrily at the beauty queen, ông chủ nhìn nàng hoa hậu với vẻ thèm thuồng
  • / sə:´praizd /, tính từ, ( + at) ngạc nhiên, a surprised look, một cái nhìn ngạc nhiên, we were surprised at the news, chúng tôi ngạc nhiên về tin đó
  • Thành Ngữ:, to look toward, (nhu) to look to
  • / ´distəntli /, phó từ, lạnh nhạt, hững hờ, the girl looked distantly at them, cô gái nhìn họ một cách lạnh nhạt, these boys are distantly related, những thằng bé này có họ xa với nhau�, an distantly resembles his...
  • / 'wɔ∫id'aut /, tính từ, bạc màu, phai màu (do giặt, rửa; vải, màu), phờ phạc, mệt lử, xanh xao và mệt mỏi (người, vẻ bề ngoài của anh ta..), she looks washed-out after her illness, cô ta trông phờ phạc sau...
  • / ´bænd¸bɔks /, Danh từ: hộp bìa cứng, to look as if one had just come out of a bandbox, trông mới toanh
  • / ´sə:li /, Tính từ: cáu kỉnh, gắt gỏng, không thân thiện, don't look so surly !, Đừng tỏ ra cáu kỉnh như vậy, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • / ´ru:bikənd /, Tính từ: Đỏ ửng, hồng hào, Từ đồng nghĩa: adjective, rubicund complexion, nước da hồng hào, blooming , florid , flush , flushed , full-blooded...
  • Thành Ngữ:, don't look a gift-horse in the mouth, gift-horse
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top