Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mete” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.228) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cột chất lỏng, liquid column manometer, áp kế cột chất lỏng
  • vít panme, finely threaded micrometer screw, vít panme ren bước nhỏ
  • gương phản xạ, reflecting mirror galvanometer, điện kế gương phản xạ
  • tham số vi phân, mixed differential parameter, tham số vi phân hỗn hợp
  • lõi sắt động, sắt động, moving iron ammeter, ampe kế sắt động
  • có bậc, nhiều đường kính, multidiameter drill, mũi khoan nhiều đường kính
  • ba chùm, triple beam coincidence spectrometer, phổ kế trùng phùng ba chùm
  • / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): ammeter
  • thân đinh tán, thân đinh tán, rivet shank diameter, đường kính thân đinh tán
  • tham số địa chỉ, generic address parameter (gap), tham số địa chỉ chung
  • / hi:məsai'tɔmitə /, Danh từ, cũng .haemocytometer: dụng cụ đếm tế bào,
  • thực thể tham số, parameter entity reference, tham chiếu thực thể tham số
  • điện cực thủy tinh, glass electrode for ph-meter, điện cực thủy tinh cho ph kế
  • tần (số) kế ngoại sai, stable heterodyne frequency meter, tần (số) kế ngoại sai ổn định
  • Danh từ; cũng fluorometer: khí cụ để xác định hàm lượng flo, huỳnh quang kế,
  • Danh từ: (điện học) thiết bị đo ampe, ammeter, ampe kế,
  • thước cuộn, thước dây, Từ đồng nghĩa: noun, metal rule , meterstick , tape , tapeline
  • điện kế dây, dụng cụ đo điện có dây dẫn, torsion string galvanometer, điện kế dây xoắn
  • phách không dao động, phách chết, không dao động, đứng yên, dead beat galvanometer, điện kế không dao động
  • Danh từ: máy đo lưu tốc, lưu biến kế, lưu tốc kế, capillary rheometer, lưu biến kế mao dẫn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top