Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mouthed” Tìm theo Từ | Cụm từ (489) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • /ˌmɒntəˈnigroʊ, -ˈnɛgroʊ/, montenegro, is a country located in southeastern europe. it has a coast on the adriatic sea to the south, and borders croatia on the west, bosnia and herzegovina on the northwest, serbia on the northeast and albania...
  • /,kɒstə 'ri:kə/, costa rica, officially the republic of costa rica (spanish: costa rica or república de costa rica, ipa: [re'puβlika ðe 'kosta 'rika]), is a country in central america, bordered by nicaragua to the north, panama to the south-southeast,...
  • đai dẫn động, đai truyền động, toothed drive belt, đai dẫn động có răng
  • bậc yarmouthi,
  • / ´spouks¸pə:sən /, Danh từ: người phát ngôn (cả nam lẫn nữ), Từ đồng nghĩa: noun, agent , champion , delegate , deputy , mediator , mouth , mouthpiece * , prolocutor...
  • Danh từ: lược khít, to go over with a fine-toothedỵcomb,
  • gáo múc, gàu múc, máy xúc dây, máy xúc kiểu gàu, máy xúc một gàu, toothed scoop shovel, máy xúc kiểu gàu có răng
  • / ´mauθful /, Danh từ: miếng (đầy mồm), Từ đồng nghĩa: noun, adjective, at a mouthful, chỉ một miếng, crumb , morsel , piece, bite , gulp , morsel , piece , portion...
  • / 'tæntəlaiziη /, tính từ, giày vò, đày đoạ, trêu ngươi, Từ đồng nghĩa: adjective, mouthwatering
  • phần ứng hình vòng, phần ứng quấn vòng, toothed ring armature, phần ứng hình vòng vó răng
  • / ´tidbit /, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) titbit, Từ đồng nghĩa: noun, bit , bite , delicacy , goody * , morsel , mouthful , snack , soup
  • / ´mɔ:səl /, Danh từ: miếng, mấu, Từ đồng nghĩa: noun, bait , bit , bite , chunk , crumb , cut , delicacy , drop , fraction , fragment , grain , hunk , lump , mouthful...
  • / ´spouksmən /, Danh từ, số nhiều spokesmen (giống cái) .spokeswoman: người phát ngôn, Từ đồng nghĩa: noun, agent , champion , delegate , deputy , mediator , mouth...
  • / mauθ - mauð /, Danh từ, số nhiều mouths: miệng ăn, cửa (hang, sông, lò...), sự nhăn mặt, sự nhăn nhó, Ngoại động từ: nói to; đọc rành rọt; nói...
  • như counsellor, Từ đồng nghĩa: noun, advocate , ambulance chaser * , attorney , counsel , front * , guide , instructor , legal beagle , legal eagle , lip * , mentor , mouthpiece * , pleader , solicitor , squeal...
  • / ¸pa:ti´sipiəl /, tính từ, (ngôn ngữ học) (thuộc) động tính từ, phân từ (tạo thành hoặc là phân từ), 'loving' in 'a loving mother' is participial adjective, 'loving' trong 'loving mother' là một động tính từ,
  • / ´fɔ:¸bɛə /, Từ đồng nghĩa: noun, forefather , forerunner , progenitor , antecedent , ascendant , father , foremother , mother , parent , ancestor
  • Idioms: to be couched on the ground, nằm dài dưới đất
  • smoother tối ưu,
  • / ´mou¸hɛə /, Danh từ: vải nỉ angora,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top