Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Muss ” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.132) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / pə´fekʃənist /, Danh từ: người theo thuyết hoàn hảo, người cầu toàn, Từ đồng nghĩa: noun, formalist , fussbudget , fusspot , idealist , nit-picker , purist...
  • / ´finiki /, như finical, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, choosy , critical , dainty , difficult , fastidious , finical , finicking , fussbudget , fussy...
  • / ni:dz /, Phó từ (chỉ dùng với .must; (thường) dùng để chỉ sự chua .cay): có sự cần thiết, he must needs break a leg just before we go on holiday, đúng vào trước lúc chúng tôi đi...
  • cần van trượt, thân xupáp, thân xú páp, thân xú bắp, thân xupap, thân xupap, cần van trượt, cần xupap, cần van, thân xupap, thân van, mushroom valve stem, thân xupap đầu hình nấm, mushroom valve stem, thân xupap đầu...
  • / mju:z /, Danh từ: muse thần nàng thơ, ( the muse) hứng thơ; tài thơ, Nội động từ: ( + on, upon, over) nghĩ trầm ngâm, suy tưởng, ( + on) ngắm, nhìn, đăm...
  • phân phối chuẩn, phân phối chuẩn (tắc), sự phân phối chuẩn, phân bố chuẩn (tắc), phân bố chuẩn, phân phối gauss, sự phân bố chuẩn, sự phân bố gauss, phân phối chuẩn, multivariate normal distribution,...
  • chuột trắng, chuột bạch musrattus, mus norvegicus,
  • chuột trắng, chuột bạch musrattus, mus norvegicus,
  • gauss kế,
  • cuộn vieussens,
  • góc russel,
  • như tussore,
  • hôn mê kussmaul,
  • liên kết russell-saunders,
  • mô lưới van vieussen,
  • đường sai số gauss,
  • phép cầu phương gauss,
  • định luật gay lussac,
  • xem wood ear mushroom,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top