Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nạp” Tìm theo Từ | Cụm từ (38.578) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´næfθəli:n /, Danh từ: naptalin, Hóa học & vật liệu: c10h8, naphtalen, naphthalene oil, dầu naphtalen
  • / di'pounənt /, Nội động từ: (pháp lý) người làm chứng (sau khi đã thề), (ngôn ngữ học) động từ trung gian (tiếng la-tinh và hy-lạp), Kinh tế: người...
  • mạng riêng, digital private network signalling system (dpnss), hệ thống báo hiệu mạng riêng số, global virtual private network (gvpn), mạng riêng ảo toàn cầu, private network adapter (pna), bộ phối hợp mạng riêng, private...
  • / ´weivəriη /, tính từ, lập loè, lung linh, chập chờn (ngọn lửa, ánh sáng), dao động, nao núng, không vững; núng thế, (nghĩa bóng) ngập ngừng, do dự, lưỡng lự, Từ đồng nghĩa:...
  • api, giao diện dụng trương, giao diện trình ứng dụng, giao diện chương trình ứng dụng, bridge application program interface (bapi), giao diện chương trình ứng dụng cầu, java management application program interface (imapi),...
  • khối điều khiển, acb ( accessmethod control block ), khối điều khiển phương pháp truy cập, acb ( adaptercontrol block ), khối điều khiển bộ điều hợp, acb ( applicationcontrol block ), khối điều khiển ứng dụng,...
  • / ´æηgəri /, Danh từ: (pháp lý) quyền sử hoại (quyền sung công hoặc triệt phá có bồi (thường) tài sản của một nước trung lập nằm trên đất một nước có chiến tranh),...
  • nắp trán đỉnh,nắp trán,
  • máy nén tháo lắp được, máy nén nửa kín, máy nén tháo nắp được, accessible compressor unit, tổ máy nén tháo lắp được, accessible compressor unit, tổ máy nén tháo nắp được
  • / ´semi /, tiền tố, một nửa, nửa chừng; giữa một thời kỳ, một phần, phần nào, gần như, có một vài đặc điểm của, semiellipse, nửa enlip, semi-annual, nửa năm, semi-independent, bán độc lập, semi-darkness,...
  • bộ nạp-cấp (trực tiếp), bộ nạp-xả,
  • sự thoái hoá bị giới hạn, một chính sách môi trường cho phép các hệ tự nhiên thoái hoá phần nào nhưng chấm dứt ở một mức thấp hơn tiêu chuẩn sức khoẻ đã được thiết lập.
  • khuy bấm nắp gập, nắp lật nhanh,
  • Đại công quốc luxembourg, là một quốc gia nhỏ nằm trong lục địa ở tây Âu, giáp với bỉ, pháp, và Đức. luxembourg là một nước theo dân chủ đại diện với nghị viện và một hoàng gia lập hiến, cai...
  • dòng điện cắt, dòng điện cắt mạch, dòng điện ngắt mạch, dòng ngắt mạch, cable-charging breaking current, dòng ngắt mạch nạp đường cáp, capacitor breaking current, dòng ngắt mạch nạp tụ, out-of-phase breaking...
  • khay cấp, khay nạp giấy, đĩa nạp liệu,
  • sự cấp giấy, nạp giấy, lệnh đẩy giấy, sự dẫn tiến giấy, sự nạp giấy, tiếp giấy, ff form feed character, ký tự nạp giấy, form feed character (ff), ký tự nạp giấy
  • / 'næfθə /, Danh từ: ligroin, dầu mỏ, Hóa học & vật liệu: napta, Kỹ thuật chung: dầu mỏ, naphtha gas, khí napta
  • bể hấp thụ bùn, bồn chứa trong đó các hợp chất hữu cơ phức tạp như bùn cống được nạo vét sinh học. trong những quy trình phản ứng này, năng lượng được giải phóng và phần lớn nước thải...
  • tháp rửa khí tách naphtha, thiết bị làm sạch naphtha,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top