Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Non inductive” Tìm theo Từ | Cụm từ (139.648) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • không cảm ứng, noninductive circuit, mạch không cảm ứng, noninductive load, phụ tải không cảm ứng, noninductive winding, cuộn dây không cảm ứng
  • / indʌk´tiviti /, danh từ, tính cảm ứng ( (cũng) inductiveness),
  • / ¸foutoukən´dʌktiv /, Tính từ: quang dẫn, Kỹ thuật chung: quang dẫn, extrinsic photoconductive, hiệu ứng quang dẫn ngoài, photoconductive cell, pin quang dẫn,...
  • như non-conductive, không dẫn điện, không dẫn (nhiệt, điện), không dẫn nhiệt,
  • Tính từ: (tính) dẫn điện, electroconductive device, thiết bị dẫn điện, electroconductive glue, keo dẫn điện
  • Từ đồng nghĩa: adjective, inductive , introductory , prefatory , preparatory , preliminary
  • / in´dʌktivnis /, danh từ, tính có thể quy nạp được, (như) inductivity,
  • / ´prefətəri /, Tính từ: (thuộc) mở đầu; làm lời tựa để giới thiệu, Từ đồng nghĩa: adjective, inductive , introductory , preparatory , prolegomenous ,...
  • / sə´septəns /, Danh từ: Điện nạp, Kỹ thuật chung: điện nạp, sự nạp điện, inductive susceptance, điện nạp cảm tính, acoustic susceptance (ba), điện...
  • / ri´vendʒful /, Tính từ: hay thù hằn; mang mối thù hằn, hiềm thù, Từ đồng nghĩa: adjective, spiteful , vengeful , implacable , rancorous , resentful , vindictive,...
  • dòng truyền nhiệt, sự tải nhiệt, dòng nhiệt, sự truyền nhiệt, truyền bánh răng, sự tách ẩm, sự truyền âm, heat transmission by conductivity, sự truyền nhiệt dẫn truyền, heat transmission by conductivity, sự...
  • độ dẫn điện, tính dẫn điện, tính dẫn điện, electric conductivity of soil, độ dẫn điện của đất, electric conductivity of soil, tính dẫn điện của đất
  • độ khuếch tán nhiệt, độ dẫn nhiệt, hệ số dẫn nhiệt, tính dẫn nhiệt, độ dẫn nhiệt, tính dẫn nhiệt, electronic heat conductivity, độ dẫn nhiệt điện tử, heat conductivity meter, máy đo độ dẫn nhiệt,...
  • / vin´diktiv /, Tính từ: không khoan dung, hận thù, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a vindictive person, một...
  • máy điều hòa không khí, máy điều hòa không khí, induction ( airconditioning ) unit, máy điều hòa không khí cảm ứng, induction air conditioning unit, máy điều hòa không khí cảm ứng, summer air conditioning unit, máy...
  • / ¸foutou¸kɔndʌk´tiviti /, Danh từ: (vật lý) tính quang dẫn, suất quang dẫn, Kỹ thuật chung: độ quang dẫn, intrinsic photoconductivity, độ quang dẫn riêng,...
  • điều hòa không khí, máy điều hòa không khí, induction ( airconditioning ) unit, máy điều hòa không khí cảm ứng, induction air conditioning unit, máy điều hòa không khí cảm ứng, summer air conditioning unit, máy điều...
  • điện dẫn suất, độ dẫn điện, electrical conductivity analyzer, bộ phân tích độ dẫn điện
  • cuộn dây cảm ứng, cuộn cảm, telephone induction coil, cuộn cảm ứng điện thoai, telephone induction coil, cuộn cảm ứng điện thoại
  • / ´kɔ:lis /, Kỹ thuật chung: không lõi, coreless armature, phần cứng không lõi, coreless induction furnace, lò cảm ứng không lõi, coreless induction heater, bộ gia nhiệt cảm ứng không lõi,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top