Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Number ” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.345) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • số điện thoại, address and phone number, địa chỉ và số điện thoại
  • mã kế toán, accounting code number, số mã kế toán
  • Danh từ ( .POB): (viết tắt) của post office box ( number) (hòm thư bưu điện (số)), pob 63, hòm thư bưu điện số 63
  • Idioms: to take a car 's number, lấy số xe
  • dạng thức e, dạng thức mũ, e-format number, số theo dạng thức mũ
  • như slumberous, Từ đồng nghĩa: adjective, slumberous
  • tập tin tương đối, relative file number, số tập tin tương đối
  • Thành Ngữ:, a cushy number, công việc nhẹ nhàng, không khó nhọc
  • thiết bị khảo sát schlumberger, thiết bị bảo vệ (điện), cơ cấu an toàn, khí cụ an toàn, dụng cụ an toàn, dụng cụ bảo vệ, thiết bị an toàn, thiết bị bảo hiểm, thiết bị bảo vệ, thiết bị an...
  • Danh từ: thẻ tín dụng, Kinh tế: thẻ mua chịu, thẻ tín dụng, credit card sale, bán theo thẻ tín dụng, credit-card number, số thẻ tín dụng, intelligent...
  • lượng tử số spin, total spin quantum number, lượng tử số spin toàn phần
  • Thành Ngữ:, to have got sb's number, hiểu rõ ai, biết tẩy ai
  • Thành Ngữ:, sb's opposite number, người có địa vị hoặc chức vụ tương tự như ai
  • Danh từ ( .POB): (viết tắt) của post office box ( number) (hòm thư bưu điện (số)),
  • Idioms: to be superior in numbers to the enemy, Đông hơn địch quân
  • số lượng tử từ, lượng tử số từ, total magnetic quantum number, lượng tử số từ toàn phần
  • công trình tiêu chuẩn, thiết kế điển hình, thiết kế tiêu chuẩn, series of standard design, bộ thiết kế điển hình, series of standard design, tập thiết kế điển hình, standard design code number, số kí hiệu thiết...
  • không âm, không phủ định, non-negative additive, hàm cộng tính không âm, non-negative integer, số nguyên không âm, non-negative number, số không âm
  • Tính từ: (từ cổ) xem slumberous, Từ đồng nghĩa: adjective, dozy , drowsy , nodding , slumberous , somnolent , soporific,...
  • mã hóa thập phân, thập phân chia mã hóa, coded decimal notation, ký hiệu mã hóa thập phân, coded decimal number, số thập phân chia mã hóa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top