Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pay back” Tìm theo Từ | Cụm từ (140.074) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to knock back, (từ lóng) uống
  • Từ đồng nghĩa: adverb, aback , short
  • Thành Ngữ:, to fall over backwards, di d?n ch? c?c doan
  • Thành Ngữ:, to recede into the background, lùi về phía sau
  • phản hồi tiêu cực, Kỹ thuật chung: hồi tiếp âm, hồi tiếp ngược, liên hệ ngược âm, phản hồi âm, sự hồi tiếp âm, negative feedback amplifier, máy khuếch đại hồi tiếp...
  • / pærən'θetikəl /, như parenthetic, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bracketed , by the way , episodic , explanatory , extraneous , extrinsic , incidental...
  • Thành Ngữ:, to hang back, do dự, lưỡng lự
  • Thành Ngữ:, to draw back, kéo lùi, gi?t lùi
  • Thành Ngữ:, to call back, g?i l?i, g?i v?
  • Thành Ngữ:, to strike back, đánh trả lại
  • Thành Ngữ:, to walk back, đi trở lại
  • / æbə'ka: /, Danh từ: vải dệt bằng tơ chuối abaca ở philipin, cây chuối abaca,
  • / ´kɔinis /, danh từ, tính bẽn lẽn, tính xấu hổ, tính rụt rè, tính e lệ, tính hay làm duyên làm dáng, Từ đồng nghĩa: noun, backwardness , bashfulness , retiringness , timidity , timidness,...
  • Thành Ngữ:, backwards and forwards, xuôi ngược, tới lui
  • Thành Ngữ:, to answer back, (thông tục) cãi lại
  • Thành Ngữ:, to stay in the background, tránh mặt
  • Thành Ngữ:, to choke back, cầm, nuốt (nước mắt)
  • Idioms: to do sth behind sb 's back, làm gì sau lưng ai
  • Thành Ngữ:, to drive back, d?y lùi ( (nghia den) & (nghia bóng))
  • / tə´bækou /, Danh từ, số nhiều tobaccos, .tobaccoes: thuốc lá sợi; lá thuốc lá (để chế biến), (thực vật học) cây thuốc lá (như) tobacco-plant (tree), Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top