Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pice de rsistance” Tìm theo Từ | Cụm từ (31.663) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • điện trở âm, negative resistance amplifier, bộ khuếch âm điện trở âm, negative resistance characteristic, đặc trưng điện trở âm, negative resistance characteristic, đặc tuyến điện trở âm, negative resistance diode,...
  • điện trở, sức điện trở, electric resistance brake, hệ thống hãm điện trở, electric resistance thermometer, nhiệt kế điện trở, electric resistance welded tube, ống hàn điện trở điện, electric resistance welding,...
  • cảm biến nhiệt trở, nhiệt kế điện trở, nhiệt kế điện trở, carbon resistance thermometer, nhiệt kế điện trở cácbon, germanium resistance thermometer, nhiệt kế điện trở bằng gecmani, germanium resistance thermometer,...
  • dụng cụ đo điện trở, điện trở kế, máy đo điện trở, earth resistance meter, dụng cụ đo điện trở đất, earth resistance meter, máy đo điện trở đất, earth resistance meter, máy đo điện trở nối đất,...
  • viện trợ kỹ thuật, multilateral technical assistance, viện trợ kỹ thuật đa phương
  • điện trở nối đất, điện trở tiếp đất, earth resistance meter, máy đo điện trở nối đất, earth resistance meter, máy đo điện trở tiếp đất
  • điện dung, điện trở, resistance capacity coupling, sự ghép điện trở-điện dung, resistance capacity coupling, sự ghép điện trở-điện dung
  • / ¸nævi´geiʃənəl /, Kỹ thuật chung: đạo hàng, hàng hải, Từ đồng nghĩa: adjective, navigational assistance, sự giúp đỡ đạo hàng, navigational information,...
  • điện trở đất, điện trở nối đất, điện trở tiếp đất, ground resistance meter, máy đo điện trở nối đất, ground resistance meter, máy đo điện trở tiếp đất
  • cuộn dây điện trở, hộp điện trở, decade resistance box, hộp điện trở thập phân
  • vật liệu xây dựng, man-made construction materials, vật liệu xây dựng nhân tạo, resistance of construction materials, độ bền của vật liệu xây dựng
  • Danh từ: hộp điện trở, hộp điện trở, decade resistance box, hộp điện trở thập phân
  • kỹ thuật hàn bấm, phương pháp hàn điện trở, sự hàn để chịu lực, kỹ thuật hàn điện trở, hàn điện trở, hàn điện, máy hàn điện, sự hàn bằng điện trở, electric resistance welding, sự hàn điện...
  • hệ số sức kháng, lrfd methodology = the load and resistance factor design, thiết kế theo hệ số tải trọng và hệ số sức kháng
  • điện trở từ, colossal magneto resistance (cmr), điện trở từ rất lớn
  • nhiệt trở, overall thermal resistance (r.value), nhiệt trở tổng (giá trị r)
  • cuộc kháng chiến, resistance war against america, cuộc kháng chiến chống mỹ
  • trên độ dài đơn vị, trên đơn vị độ dài, mỗi đơn vị độ dài, resistance per unit length, điện trở trên độ dài đơn vị
  • dịch vụ đặc biệt, circuit installation and maintenance assistance package/ special service center (cimap/scc), hỗ trợ lắp đặt và bảo dưỡng mạch trọn gói/trung tâm dịch vụ đặc biệt, special service agreement, hợp...
  • độ bền nhiệt, nhiệt trở, tính chịu nhiệt, tính bền nhiệt, total resistance to heat transfer, tổng nhiệt trở
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top