Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pos” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.822) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´haind¸moust /, Tính từ: Ở xa nhất phía đằng sau; sau cùng, Từ đồng nghĩa: adjective, the devil take the hindmost, khôn sống mống chết, hind , posterior...
  • / 'djuəriɳ /, Giới từ: trong lúc, trong thời gian, Từ đồng nghĩa: preposition, during my absence , they have done too many evils, trong thời gian tôi vắng mặt,...
  • / in'taising /, Tính từ: hấp dẫn, lôi cuốn, thú vị, Từ đồng nghĩa: adjective, bewitching , enchanting , engaging , fascinating , fetching , glamorous , lovely , prepossessing...
  • / ə´plɔm /, Danh từ: thế thẳng đứng, sự vững lòng, sự tự tin, Từ đồng nghĩa: noun, assurance , self-assurance , self-confidence , self-possession , collectedness...
  • / di'pɔzitəri /, Danh từ: người nhận đồ gửi; người giữ đồ gửi, Kinh tế: công ty thụ thác, người nhận giữ, người nhận gửi, american depositary...
  • / kən´sə:niη /, Phó từ: bâng khuâng, ái ngại, Từ đồng nghĩa: preposition, she realizes concernedly that her son will be sentenced to death, bà ta ái ngại khi biết...
  • / ´poust¸ma:stə /, Danh từ, giống cái .postmistress: Ông giám đốc sở bưu điện; ông trưởng phòng bưu điện, Kinh tế: ông trưởng phòng bưu điện,...
  • / ,sæsə'doutl /, Tính từ: (thuộc) tăng lữ; (thuộc) giáo chức, theo thuyết thần quyền tăng lữ (về một học thuyết..), Từ đồng nghĩa: adjective, apostolic...
  • / ´herətik /, Danh từ: người theo dị giáo, dị giáo đồ, người thuộc giáo hội dị đoan, Từ đồng nghĩa: noun, apostate , sectarian , cynic , pagan , skeptic...
  • / ´tri:zənəs /, như treasonable, Từ đồng nghĩa: adjective, apostate , betraying , double-crossing , faithless , insubordinate , mutinous , perfidious , recreant , subversive , traitorous , treacherous , treasonable...
  • / ¸i:væn´dʒelikəl /, như evangelic, Từ đồng nghĩa: adjective, apostolic , evangelic , orthodox , pious , scriptural , divine , religious , christian , evangelistic , proselytizing , zealous , fervent
  • sự chọn số, gọi điện thoại, sự quay số, sự quay số điện thoại, abbreviated dialing, sự quay số tắt, automatic dialing, sự quay số tự động, composite dialing,...
  • mái dốc tự nhiên, bờ dốc tự nhiên, độ dốc tự nhiên, góc bờ dốc tự nhiên, angle of repose of the natural slope, góc bờ dốc tự nhiên
  • Thành Ngữ:, to move the goal-posts, thay đổi những điều kiện đã được chấp nhận để bàn bạc một vấn đề (hoặc thực hiện hành động nào đó)
  • / kə'nʌndrəm /, Danh từ: câu đố, câu hỏi hóc búa, Từ đồng nghĩa: noun, brain-teaser , closed book , enigma , mystery , mystification , poser * , problem , puzzlement...
  • Danh từ: cơ hội có thể thắng có thể bại, cơ hội có thể mất có thể được, Từ đồng nghĩa: noun, betting proposition , flip of the coin , gambler 's...
  • Từ điển kinh tế: the unique selling proposition (also unique selling point): Điểm đặc biệt thu hút, đặc trưng riêng của sản phẩm., hay chính là đặc điểm duy nhất, độc đáo, riêng...
  • Thành Ngữ:, between you and me and the bedpost, chỉ có hai ta biết với nhau thôi (chuyện riêng)
  • / im'pɔsəbl /, Tính từ: không thể làm được, không thể có được, không thể xảy ra được, không thích hợp, không tiện, không dễ dàng, (thông tục) quá quắt, quá đáng, không...
  • / ´sevrəli /, phó từ, một cách riêng rẽ, riêng biệt, tách biệt, the proposals which the parties have severally made, những đề nghị mà riêng từng bên đưa ra
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top