Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Quá!” Tìm theo Từ | Cụm từ (25.423) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸bɔðə´reiʃən /, Danh từ: Điều buồn bực, điều phiền muộn, Thán từ: thật khó chịu quá, thật phiền quá!, Từ đồng...
  • / fju: /, Thán từ: gớm!, kinh quá!, chao ôi! (diễn tả sự kiệt sức, sự khuây khoả, ngạc nhiên), phew  ! that car nearly hit us, kinh quá, cái xe ấy súyt nữa đâm vào chúng tôi!,...
  • Phó từ: may quá! hay quá!,
  • / jʌk /, Thán từ: kinh quá! khiếp quá!,
  • Danh từ: quán rượu nhỏ; snachba (tiệm cà phê, quầy.. nơi có thể bán các bữa ăn nhẹ), quán quà, quán rượu nhỏ,
  • đơn hoạch, unicursal curve, đường đơn hoạch, unicursal equation, phương trình đơn hoạch, unicursal quartic, quactic đơn hoạch, unicursal quartic, quartic đơn hoạch
  • bán kính để quẹo xe được, bán kính quay vòng, bán kính quay, tầm quành, effective turning radius, bán kính quay vòng hiệu quả, minimum turning radius, bán kính quay vòng nhỏ nhất
  • / 'ups /, Liên từ: rõ tiếc!; tiếc quá!,
  • / ¸infil´treiʃən /, Danh từ: sự rỉ qua; vật rỉ qua, (quân sự); (chính trị) sự xâm nhập từng tốp, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) sự chuyển vận (quân và xe cộ) từng tốp...
  • / ə´læk /, Thán từ: (từ cổ,nghĩa cổ) than ôi!, lạ quá!,
  • / kræŋk /, Danh từ: lối chơi chữ, lối nói kỳ quặc, Ý nghĩ quái gỡ; hành động kỳ quặc, hành động lập dị, người kỳ quặc, người lập dị, cái quay tay (máy hơi nước,...
  • / li:p /, Danh từ: sự nhảy, quãng cách nhảy qua, (nghĩa bóng) sự biến đổi thình lình, Ngoại động từ leaped, .leapt: nhảy qua, vượt qua; bắt nhảy...
  • / ´fi:´fɔ:´fʌm /, thán từ, eo ôi! kinh quá!, danh từ, trò doạ trẻ,
  • / gɔʃ /, Thán từ: by gosh! thật kỳ quá! kỳ chưa!, Từ đồng nghĩa: interjection, gee , golly , dear me , lord , goodness gracious
  • Phó từ: kỳ quặc, tàn bạo, vô nhân đạo, thái quá, xúc phạm, làm tổn thương, outrageously expensive clothes, các quần áo đắt tiền một...
  • / hwju: /, như phew, whew ! that car was going fast !, chà chiếc ô tô đó chạy nhanh quá!, whew ! that was a lucky escape !, úi chà, thật là một cuộc chạy trốn may mắn!
  • , v. quit assjacking around., (Động từ) Đừng có mà lởn vởn quanh đây nữa!
  • Thành Ngữ:, go fly a kite !, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bước đi, đừng quấy rầy nữa!
  • quân phương, mean-square-average distance, khoảng cách quân phương, root mean square, căn quân phương, root-mean square deviation, độ lệch (căn) quân phương, root-mean square deviation,...
  • Thành Ngữ:, fie for shame !, thẹn quá! nhục quá!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top