Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rental expenses” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.678) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nhà có phòng cho thuê, nhà (cho thuê) có nhiều phòng, Từ đồng nghĩa: noun, boardinghouse , lodging house , room rentals
  • / ´rentəbl /, Tính từ: có thể cho thuê, có thể thuê,
  • / ,temprə'mentəli /, Phó từ: do tính khí một người gây ra, thất thường, hay thay đổi; không bình tĩnh, không kiên định; đồng bóng (tính khí của người, xe..), temperamentally unsuited...
  • / ,ɔksi'dentəlaiz /, Ngoại động từ:,
  • / ,ɔksi'dentəlaiz /, ngoại động từ, tây phương hoá, Âu hoá, Âu tây hoá,
  • / ,æksi'dentəli /, Phó từ: tình cờ, ngẫu nhiên, Từ đồng nghĩa: adjective, by mistake , fortuitously , haphazardly , unintentionally , unwittingly , inadvertently
  • / ´fa:ðə¸hud /, như fathership, Từ đồng nghĩa: noun, parenthood , parentage , fathership , progenitorship
  • / ,ɔksi'dentəlizm /, danh từ, văn minh phương tây, văn minh Âu tây, Đặc tính tây; đặc tính Âu tây,
  • / kə´nætʃərəl /, Tính từ: tự nhiên; hồn nhiên, bẩm sinh ( + to), cùng loại; cùng bản chất, Từ đồng nghĩa: adjective, built-in , congenital , elemental...
  • / ,trænsen'dentəlizəm /, Danh từ: tính siêu việt, (triết học) thuyết siêu nghiệm, thuyết tiên nghiệm (thứ (triết học) nhấn mạnh niềm tin vào những thứ tiên nghiệm và tầm...
  • / ɪkˈspɛns /, Danh từ: sự tiêu; phí tổn, ( số nhiều) phụ phí, công tác phí, Cấu trúc từ: at the expense of one's life, at the expense of somebody, to get rich...
  • / ´inbred /, Tính từ: bẩm sinh, (động vật học) lai cùng dòng, Từ đồng nghĩa: adjective, built-in , congenital , connatural , elemental , inborn , indigenous , indwelling...
  • / ´pɛərəntidʒ /, Danh từ: hàng cha mẹ; tư cách làm cha mẹ, dòng dõi của cha mẹ, nguồn gốc tổ tiên, Từ đồng nghĩa: noun, a person of unknown parentage,...
  • chi phí quản lý, administration expense budget, dự toán chi phí quản lý
  • Thành ngữ: rất là đắt đỏ (to be very expensive),
  • Thành Ngữ:, at the expense of one's life, trả giá bằng sinh mệnh của mình
  • sự trôi tần số, chuyển dịch tần số, độ dịch tần, sự dịch tần, sự dịch tần số, incremental frequency shift, sự dịch tần số tăng, signal frequency shift, sự dịch tần số tín hiệu, incremental frequency...
  • Thành Ngữ:, to go to great trouble ( expense ), lo l?ng nhi?u, b? nhi?u công s?c
  • Phó từ: một cách tồi tệ, (thông tục) cực kỳ, a shockingly expensive dress, bộ quần áo cực kỳ đắc
  • / in,vaiərən'mentəli /, phó từ, về phương diện môi trường, this warehouse is environmentally safe, nhà kho này an toàn về mặt môi trường
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top