Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Retrace steps” Tìm theo Từ | Cụm từ (813) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´step¸daun /, Tính từ: Để giảm điện áp, Danh từ: máy giàm điện áp, Kỹ thuật chung: hạ thấp,
  • biến điều khiển, biến thao tác, đại lượng điều khiển, stepwise change of the manipulated variable, sự thay đổi từng nấc của biến thao tác
  • Nghĩa chuyên ngành: tăng áp, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, step-up (power) transformer, biến áp (điện lực) tăng...
  • Phó từ: Đồi bại, trái với luân thường đạo lý, vô luân, the stepfather behaves too immorally towards his wife's daughter, lão bố dượng xử...
  • hợp chất chiết từ cây spinacia oleraceae,
  • Danh từ: Điệu nhảy phốc-tơ-rốt nhanh, play / dance a quickstep, nhảy điệu phốc-tơ-rốt nhanh
  • / ´step¸inz /, danh từ số nhiều, váy trong, ( số nhiều) (từ mỹ,nghĩa mỹ) giày hở gót,
  • / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): tổng hợp bộ điều khiển backstepping trượt thích nghi
  • thùng rác, Từ đồng nghĩa: noun, ashcan , circular file , dumpster [tm] , dustbin , garbage pail , trash basket , trash can , waste basket , wastebin , wastepaper basket
  • rơle bước nhảy, rơle bước nhẩy, chuyển mạch bước, chuyển mạch bước quay, rơle bước, rơle bước quay, rơle nhiều vị trí, rơle tác dụng từng nấc, rotary stepping relay, chuyển mạch bước quay, rotary...
  • / ´tetræd /, Danh từ: bộ bốn, nhóm bốn, (hoá học) nguyên tố hoá trị bốn, Toán & tin: số bốn, Y học: tứ tử,
  • / pri:st /, Danh từ: linh mục, thầy tu, thầy tế (giống cái priestess), cái vồ đập cá ( ai-len), Ngoại động từ: làm (ai) trở thành thầy tu, làm (ai)...
  • / ´stepiη¸stoun /, Danh từ: Đá kê bước, tảng đá giậm bước (để bước qua vũng lầy...), (nghĩa bóng) bàn đạp; bước đi (biện pháp, giai đoạn phát triển hướng tới sự...
  • / ri:´tred /, Đắp lại (lốp xe), lốp xe đắp lại, Ô tô: đắp lại lốp xe, lốp xe đắp lại, , ri'm˜ld recapỵ, ri'k“p retrod, , ri:'troud, ngoại động từ ( retreaded), ' ri:tred, danh...
  • / 'houstis /, Danh từ: bà chủ nhà, bà chủ tiệc, bà chủ khách sạn, bà chủ quán trọ, nữ tiếp viên hàng không ( (cũng) air hostess), nữ xướng ngôn viên vô tuyến truyền thanh hoặc...
  • mái hiên nhỏ,
  • / ´juəri¸θein /, Kỹ thuật chung: uretan, expanded urethane insulation, sự cách nhiệt bằng xốp uretan, foam urethane, bọt uretan, n-phenyl urethane, n-phenyl uretan, rigid foam urethane, bọt chất...
  • uretan cứng, rigid urethane foam insulant, bọt vật liệu cách nhiệt uretan cứng, rigid urethane foam insulating material, bọt vật liệu cách nhiệt uretan cứng, rigid urethane foam insulating material, vật liệu cách nhiệt bọt...
  • giá trị thay đổi, giá trị thay thế, giá thành thay thế, chi phí thay thế, chi phí thay thế, phí tổn thay thế, replacement cost accounting, sự thanh toán chi phí thay thế, current replacement cost, phí tổn thay thế...
  • / ɔ´stensiv /, Tính từ: lộ liễu; bề ngoài, Từ đồng nghĩa: adjective, external , ostensible , outward , seeming , superficial
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top