Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Splash ” Tìm theo Từ | Cụm từ (720) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´pə:pliʃ /, tính từ, hơi tía, hơi đỏ tía, tia tía, a purplish complexion, nước da hơi đỏ tía
  • máy dịch vụ tệp appleshare,
  • / bi'splain /, hàm số thanh b,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, deranged , disturbed , ectopic , luxated , removed , uprooted, dislocation , displacement , luxation, dislocate
  • / ´splæʃ¸bæk /, Danh từ: tấm vải hay gỗ để che tường khỏi bị nước, bùn bắn, Xây dựng: tấm chống bắn toé,
  • bảng hiển thị bằng plasma, bảng plasma, panô plasma, màn hình plasma,
  • đường dẫn trượt dạng đuôi én, đường dẫn trượtstyle='display:none'>dạng mang cá,
  • / ə,teinə'bl /, tính từ, có thể đạt tới được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, accessible , accomplishable , at hand , available , cherry...
  • dòng điện tích, dòng hỗn hợp, dòng dịch chuyển, dòng điện chuyển dịch, dòng điện dịch, dòng điện dịch chuyển, dòng điện dịch maxwell, maxwell's displacement current, dòng điện dịch maxwell
  • / ´splæʃə /, Danh từ: người làm bắn toé (bùn, nước...), cái chắn bùn, cái chắn nước té vào tường (ở sau giá rửa mặt), Xây dựng: muỗng hất...
  • / splæηk´nɔlədʒi /, Danh từ: tạng phủ học, Y học: môn học nội tạng,
  • / splæʃ /, Danh từ: sự bắn toé (bùn, nước...); lượng (bùn nước...) bắn toé, tiếng nước bắn toé, tiếng (sóng) vỗ, tiếng tõm, (thông tục) lượng nước nhỏ (nhất là xô...
  • dao động plasma, plasma oscillation wave, sóng dao động plasma
  • / ´prɔminəntli /, Phó từ: lồi lên, nhô lên, dễ thấy, nổi bật, xuất chúng, lỗi lạc, nổi tiếng (người), the notice was prominently displayed, tờ yết thị được niêm yết ra rất...
  • / wɔ:ls /, tường, abutment with return wing walls, mố (có) tường ngược, abutment with splayed wing walls, mố (có) tường cánh nghiêng, conventional retaining walls, tường chắn thông thường, finishing of walls external angle,...
  • / ə'kɔmpliʃt /, Tính từ: Đã hoàn thành, đã làm xong, xong xuôi, trọn vẹn, that's an accomplished fact, don't argue in vain!, việc đã rồi, đừng tranh cãi vô ích!, Được giáo dục kỹ...
  • / ´splainiη /, Danh từ: sự cắt rãnh then, Cơ khí & công trình: sự cắt rãnh then,
  • Phó từ: làm cho khó chịu, làm phật ý, làm bực bội, this fishwife expresses herself too displeasingly, mụ hàng tôm hàng cá này ăn nói nghe...
  • pha liên tục, pha liên tục, continuous phase psk transmission, sự truyền psk có pha liên tục, continuous phase shift keying (cpsk), khóa dịch pha liên tục, cpfsk ( continuousphase frequency shift keying ), sự đánh tín hiệu dịch...
  • danh từ, việc đã rồi, Từ đồng nghĩa: noun, to present someone with a fait accompli, đặt ai trước sự đã rồi, a truth , accomplished fact , certainty , cold hard facts , done deal , done deed...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top