Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sweep away” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.589) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to branch off ( away ), tách ra, phân nhánh
  • Thành Ngữ:, to win ( carry away ) the garland, đắc thắng
  • / ´swi:t¸bred /, Danh từ: lá lách bê, lá lách cừu non (dùng làm món ăn) (như) belly sweetbread, tuyến ức bê, tuyến ức cừu non (dùng làm món ăn) (như) throat sweetbread, neck sweetbread,...
  • Thành Ngữ:, to race away one's fortune, khánh kiệt vì thua cá ngựa
  • Thành Ngữ:, to throw away the substance for the shadow, thả mồi bắt bóng
  • Thành Ngữ:, to give away the show x give good show !, khá lắm!, hay lắm!
  • Thành Ngữ:, to go away with something, l?y v?t gì di, mang v?t gì di
  • Thành Ngữ:, slog ( away ) at something, (thông tục) miệt mài; say sưa; cặm cụi
  • Thành Ngữ:, to run away with, tr?n di v?i (ai), cu?m di (ngu?i nào, cái gì...)
  • Thành Ngữ:, to blunder away all one's chances, vì khờ mà bỏ lỡ những dịp may
  • Thành Ngữ:, to bear ( carry ) away the bell, chiếm giải nhất trong cuộc thi
  • Thành Ngữ:, to trim away ( off ), cắt, xén, tỉa, gọt bớt (những phần thừa...)
  • Thành Ngữ:, to go away with a flea in one's ear, bị khiển trách nặng nề
  • Thành Ngữ:, to gamble away one's fortune, đánh bạc đến nỗi sạt nghiệp, sạt nghiệp vì cờ bạc
  • Thành Ngữ:, chalks away ; by a long chalk ; by long chalks, hơn nhiều, bỏ xa
  • Thành Ngữ:, to run away with the idea that. ..., nghĩ vội rằng....., nghĩ sai lầm rằng.......
  • Thành Ngữ:, to let one's tongue run away with one, nói vong mạng, nói không suy nghĩ
  • Idioms: to go away for ever, Đi không trở lại
  • Thành Ngữ:, to whittle away ( down ), gọt, đẽo
  • Thành Ngữ:, to wile away the time, giết thì giờ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top