Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sweet tooth ” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.193) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´su:ðiη /, Tính từ: dịu dàng, êm dịu, dễ chịu, Từ đồng nghĩa: adjective, soothing music, nhạc êm dịu, soothing voice, giọng nói dịu dàng, soothing...
  • / su:θ /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) sự thật, in sooth, thật ra, to speak sooth, nói thật
  • như smoothie,
  • Thành Ngữ:, to sweep away, quét sạch
  • Danh từ: công nhân quét đường (như) street-sweeper,
  • Thành Ngữ:, to sweep up, quét lại thành đống
  • khối quét, mạch quét, frequency-sweep circuit, mạch quét tần số
  • Thành Ngữ:, to sweep off, cướp đi, lấy đi
  • Thành Ngữ:, to sweep round, (hàng hải) quay ngoắt trở lại
  • / ´swi:p¸steiks /, như sweepstake,
  • Thành Ngữ:, sweep the board, vơ hết giải/tiền; thắng suốt sổ
  • Thành Ngữ:, to sweep a constituency, được phần lớn số phiếu
  • Thành Ngữ:, to sweep along, cuốn đi, cuốn theo; lôi cuốn
  • Thành Ngữ:, to sweep everything into one's net, vớ tất, lấy hết
  • telex công cộng, public telex booth, phòng telex công cộng
  • Thành Ngữ:, smooth something over, che giấu, lấp liếm
  • Thành Ngữ:, smooth somebody's ruffled feathers, làm nguôi, xoa dịu
  • Thành Ngữ:, smooth face, mặt làm ra vẻ thân thiện
  • Thành Ngữ:, sweep something under the carpet, giấu cái gì có thể gây ra rắc rối, bê bối
  • Thành Ngữ:, to make a clean sweep of sth, xoá những gì không cần thiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top