Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sweet tooth ” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.193) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: kim loại tấm, kim loại lá, vít tự bắt ren, kim loại lá tấm, kim loại lá, kim loại tấm, tôn, tấm tôn, sheet metal screws, vít kim loại tấm
  • / ´blu:d /, Hóa học & vật liệu: bị biến màu xanh, bị hóa xanh, blued sheet, tôn bị biến màu xanh
  • / ´mini¸maiz /, như minimise, Hình thái từ: Cơ - Điện tử: (v) đạt tới cực tiểu, tốithiểu hóa, Toán & tin: cực tiểu...
  • cân bằng hóa học, cân thí nghiệm (hóa), cân phân tích hóa chất, cân thí nghiệm, sự cân bằng hóa học, sực cân bằng hóa học, chemical balance sheet, bảng cân bằng hóa học
  • / iks´tru:siv /, Tính từ: Ấn ra, đẩy ra, Kỹ thuật chung: đùn ra, phun trào, extrusive body, thể phun trào, extrusive rock, đá phun trào, extrusive sheet, lớp...
  • Nghĩa chuyên ngành: neo nổi, neo phao (cản kéo), phao neo, Từ đồng nghĩa: noun, anchor , bower , drift anchor , drogue , sheet anchor
  • / ʃraud /, Danh từ, số nhiều shrouds: vải liệm (để gói người chết đem đi chôn) (như) winding-sheet, vật bao phủ, màn che dấu, ( số nhiều) các dây thừng chằng giữ cột buồm,...
  • / ´plai¸wud /, Danh từ: gỗ dán, Xây dựng: lớp ốp gỗ dán, gỗ dán (làm ván khuôn), ván ép, Kỹ thuật chung: gỗ dán, sheets...
  • Phó từ: vội vàng, qua loa, it is too late in the night , so he reads cursorily the balance sheet before going to bed, khuya quá, nên anh ta chỉ đọc qua...
  • lưu trình, giản đồ, phiếu quy trình công nghệ, sơ đồ công nghệ, sơ đồ dòng chảy, sơ đồ công nghệ, operational flow sheet, lưu trình hoạt động
  • hàng cọc ván, màn cọc tấm, màn cừ chống thấm, sự đóng cọc vỉa, sự đóng ván cừ, tường cừ, hàng ván cừ, sự đóng cừ ván, tường cọc ván, vì cọc, double sheet piling, hàng cọc ván kép
  • Idioms: to be seething with hatred, sôi sục căm thù
  • / ´swetinis /, danh từ, sự đầm đìa mồ hôi; mồ hôi nhễ nhại, sự làm đổ mồ hôi,
  • / ´sweltə /, Danh từ: tiết trời oi ả; tình trạng oi ả, tình trạng ngột ngạt, (thông tục) sự khó chịu (vì nóng); sự khổ (vì nóng), sự mệt nhoài người (vì nóng), sự ra...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, baking , burning , fiery , on fire , red-hot , roasting , scalding , scorching , sizzling , sweltering , torrid , ardent...
  • chuẩn so sánh, mốc cao đạt, chuẩn cao đạc, mốc chuẩn trắc đạc, mốc (cao độ), điểm thủy chuẩn, mốc cao đạc, mốc độ cao, mốc thủy chuẩn, bench mark list, danh mục các mốc thủy chuẩn, first-other...
  • / ri:´swet /, Kinh tế: sự lên men lần hai,
  • bệnh leptothrix,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, ardent , baking , blistering , boiling , broiling , burning , fiery , heated , red-hot , roasting , scalding , scorching , searing , sultry , sweltering , torrid
  • dữ liệu thiết kế, số liệu thiết kế, số liệu tính toán, số liệu thiết kế, số liệu tính toán, số liệu thiết kế, design data sheet (dds), trang dữ liệu thiết kế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top