Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “The very thing” Tìm theo Từ | Cụm từ (68.241) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ: cách ngày, ngày có ngày không, every other day, như every, i go to the gym every other day, tôi đến phòng tập cách ngày.
  • Thành Ngữ:, wriggle out of something/doing something, (thông tục) lẩn tránh
  • Thành Ngữ:, to sweep everything into one's net, vớ tất, lấy hết
  • Thành Ngữ:, in the process of something/doing something, đang thực hiện một nhiệm vụ nào đó
  • Thành Ngữ:, have a stab at something/doing something, (thông tục) thử/gắng sức (làm) cái gì
  • Thành Ngữ:, the time is ripe for something/somebody to do something, th?i gian dã chín mu?i
  • Thành Ngữ:, to carry everything before one, vượt qua mọi trở lực thành công
  • Idioms: to see everything in rose -colour, lạc quan, nhìn mọi vật bằng màu hồng
  • Idioms: to do everything in , with , due measure, làm việc gì cũng có chừng mực
  • tấm ốp tường, tấm thạch cao, fire-fighting gypsum board, tấm thạch cao chống cháy, gypsum board sheathing, tấm thạch cao phủ
  • / ´sə:pləsidʒ /, danh từ, dự dư thừa, vật thừa ra, Từ đồng nghĩa: noun, excess , fat , glut , overage , overflow , overmuch , overrun , overstock , oversupply , superfluity
  • Idioms: to have everything at sixes and sevens, Để tất cả đồ đạc trong tình trạng lộn xộn, không có thứ tự
  • / ə'ku:ʃmənt /, Danh từ: sự đẻ, Y học: sự sinh đẻ, Từ đồng nghĩa: noun, birthing , childbearing , childbirth , delivery , labor...
  • / skil /, Danh từ: ( + at something/doing something) sự khéo léo, sự khéo tay; sự tinh xảo, kỹ năng, kỹ xảo, Nội động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đáng kể,...
  • Thành Ngữ:, or something, (thông tục) đại loại như thế
  • / ´rouz¸kʌləd /, tính từ, hồng, màu hồng, (nghĩa bóng) yêu đời, lạc quan, tươi vui, to take rose-coloured view, có những quan điểm lạc quan, to see everything through rose-coloured spectales, nhìn mọi việc qua cặp...
  • Thành Ngữ:, slobber over somebody / something, (thông tục) thèm nhỏ dãi; lộ liễu
  • / ´rouz¸kʌt /, tính từ, hồng, màu hồng, (nghĩa bóng) yêu đời, lạc quan, tươi vui, to take rose-coloured view, có những quan điểm lạc quan, to see everything through rose-coloured spectales, nhìn mọi việc qua cặp kính...
  • Thành Ngữ:, keep a tab/tabs on something/somebody, (thông tục) kiểm tra; kiểm soát (sổ sách chi tiêu..); theo dõi
  • / 'fɑ:ðiɳ /, Danh từ: Đồng fađinh (bằng một phần tư penni), it's not worth a farthing, chẳng đáng một xu, the uttermost farthing, đồng xu cuối cùng, it doesn't matter a farthing, chẳng sao...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top