Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “The very thing” Tìm theo Từ | Cụm từ (68.241) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, after last week's discord , everything is finished between these two bosom friends, sau cuộc xích mích tuần rồi, giữa hai người bạn tri kỷ này không còn gì nữa
  • Thành Ngữ:, everything in the garden is lovely, mọi thứ đều mỹ mãn, mọi việc đều tốt đẹp
  • Thành Ngữ:, to look on the bright side of everything, side
  • / ´θɔ:mə¸tə:dʒi /, danh từ, phép thần thông, phép ảo thuật, Từ đồng nghĩa: noun, conjuration , sorcery , sortilege , theurgy , witchcraft , witchery , witching , wizardry
  • / ´wel´və:st /, tính từ, ( + in something) từng trải, biết nhiều, well-versed in the art of flattery, từng trải trong nghệ thuật tán tỉnh
  • / ´ni:dlwək /, Danh từ: việc vá may, Từ đồng nghĩa: noun, crocheting , darning , embroidery , knitting , lace , quilting , sewing , stitchery , stitching , tatting , crochet...
  • / phiên âm /, Động từ: dự phòng dự định, xem xét, to plan on the possibility of something, you have to allow for a time lag between order and delivery, we have to allow for the...
  • / ˈfɪnɪʃt /, Tính từ: hoàn tất, hoàn thành, Cấu trúc từ: without any doubt , he's finished, after last week 's discord , everything is finished between these two bosom...
  • Idioms: to have enough of everything, mọi thứ có đủ dùng
  • / skild /, Tính từ: ( + in/at something/doing something) khéo léo, có kỹ sảo, khéo tay, ( + in/at something/doing something) lành nghề, có kinh nghiệm, được đào tạo, được huấn luyện,...
  • Thành Ngữ:, to have everything in the shop window, (nghĩa bóng) ruột để ngoài da; phổi bò ruột ngựa
  • / ´skilful /, Tính từ: ( + at something/doing something) khéo tay; tài giỏi, Kỹ thuật chung: lành nghề, a skilful painter, một hoạ sĩ tài giỏi, skilful at inventing...
  • Thành Ngữ:, in the throes of something/of doing something, (thông tục) nỗi khổ sở; sự vật lộn với nhiệm vụ
  • Idioms: to do everything that is humanly possible, làm tất cả những gì mà sức người có thể làm được
  • Thành Ngữ:, slap something on something, (thông tục) cộng (thêm một số tiền) vào giá của cái gì
  • / ´læ:nʒəri: /, Danh từ: Đồ vải, quần áo lót đàn bà, Từ đồng nghĩa: noun, nightclothes , nightwear , underclothes , underclothing , underthings , underwear ,...
  • Danh từ: tủ kính bày hàng, Kinh tế: tủ kính bày hàng, to have everything in the shop window, (nghĩa bóng) ruột để ngoài da; phổi bò ruột ngựa
  • Thành Ngữ:, start in to do something/on something/on doing something, (thông tục) bắt đầu làm cái gì
  • / ʌp´tait /, Tính từ: (thông tục) ( + about something) bồn chồn, căng thẳng, lo lắng (về tinh thần), ( + about something) bực dọc, tức tối, ( + about something) (từ mỹ, nghĩa mỹ) câu...
  • / ´laiiη´in /, danh từ, sự ở cữ, thời kỳ ở cữ, Từ đồng nghĩa: noun, lying-in hospital, nhà hộ sinh, accouchement , birthing , childbearing , childbirth , delivery , labor , parturition , travail,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top