Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Top cat” Tìm theo Từ | Cụm từ (96.338) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • máy gấp mép cáctông dựng hộp,
  • máy vào hộp cactông,
  • mảnh hợp kim cứng, mũi cacbit, mũi hợp kim cứng (khoan), turning tool with carbide tip, dao tiện có hàn mảnh hợp kim cứng
  • hồ phễu cactơ,
  • máy làm hộp cactông,
  • máy bơm phun cát, bơm cát, máy bơm cát (khoan đập cát), ống hút cát, máy bơm cát,
  • tải trọng lọc, lớp đệm bằng cát, lớp cắt, lớp lọc,
  • hộp dầu của cácte,
  • máy nạp hộp cactông ngang,
  • suối cactơ, suối theo mùa,
  • cácte che đậy bộ ly hợp,
  • người dựng và đóng hộp cactông,
  • hố sụt hình phễu, phễu cactơ,
  • tập (hợp) các kết cục sơ cấp,
  • mặt cắt phức hợp, mặt cắt liên hợp, mặt cắt phức tạp, mặt cắt tổ hợp, mặt cắt ghép,
  • / dou'lai: /, hố sụt cactơ,
  • máy lắp hộp gấp mép cactông,
  • danh từ, cặp đỏ (cặp hình cái hộp để giấy tờ tài liệu của các bộ trưởng anh),
  • / tɔm /, Danh từ: mèo đực (như) tom-cat, ( any / every ) tom , dick and harry, người chẳng ra sao cả, những người vô giá trị, there was nobody but tom dick and harry  !, chỉ toàn là những...
  • / ˈʌpˌgreɪd /, Ngoại động từ: cải tạo giống (gia súc), nâng cao chất lượng (sản phẩm), Đưa lên cấp bậc cao hơn, nâng cấp, đề bạt, Danh từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top