Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Top cat” Tìm theo Từ | Cụm từ (96.338) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´dʌlsi¸fai /, Ngoại động từ: làm dịu, làm êm dịu, Từ đồng nghĩa: verb, appease , assuage , calm , conciliate , gentle , mollify , placate , propitiate , soften...
  • vỏ bọc bộ ly hợp, vỏ ổ khớp ly hợp, vỏ bọc bộ ly hợp, cácte bánh đà, hộp khớp li hợp, tang khớp li hợp,
  • hộp ly hợp, vỏ bọc bộ ly hợp và bánh đà, cácte bánh đà, hộp khớp li hợp, tang khớp li hợp,
  • hộp băng từ, cartridge tape drive module, bộ phận hộp băng từ
  • cacten quốc tế, các-ten quốc tế,
  • djibouti (arabic: : جيبوتي‎, Ǧībūtī, pronounced jo-boo-tee), officially the republic of djibouti, is a small country in eastern africa, located in the horn of africa. djibouti is bordered by eritrea in the north, ethiopia in the west...
  • / 'sɜ:kəmstəns /, hoàn cảnh, tình huống, trường hợp, family circumstances, hoàn cảnh gia đình, under the circumstances, xét vì hoàn cảnh, technical circumstances, các tình huống kỹ thuật, critical circumstances determination,...
  • Danh từ: khoảng cách của lớp, khoảng gộp, khoảng các cấp,
  • hồ cactơ,
  • / ek´siʒən /, Danh từ: sự cắt, sự cắt xén (đoạn sách...), (sinh vật học); (y học) sự cắt bỏ (bộ phận cơ thể), Toán & tin: (tôpô học ) sự...
  • / kə´tɔptrik /, Tính từ: (vật lý) phản xạ, Kỹ thuật chung: phản xạ, catoptric system, hệ phản xạ
  • Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, deranged , disturbed , ectopic , luxated , removed , uprooted, dislocation , displacement , luxation, dislocate
  • / spei /, Nội động từ: cắt buồng trứng, hoạn (động vật cái) để tránh có thai, Từ đồng nghĩa: verb, alter , castrate , fix , geld , neuter , unsex
  • / ga:bl /, Ngoại động từ: cắt xén (đoạn văn, bản báo cáo... để làm sai lạc ý); vô tình bóp méo, vô tình xuyên tạc (ý), trích (chọn) (sự kiện, lời tuyên bố) một cách xuyên...
  • Thành Ngữ:, to call ( bring ) to account, bắt phải báo cáo sổ sách, bắt phải báo cáo mọi khoản thu chi; bắt phải giải thích (về cái gì...)
  • / ´sʌmit /, Danh từ: Đỉnh, chỏm, chóp, ngọn; điểm cao nhất, cuộc gặp thượng đỉnh; cuộc gặp cấp cao (của các vị đứng đầu chính phủ), ( định ngữ) (thuộc) cấp cao...
  • sự đóng hộp cactông,
  • hồ cactơ,
  • khớp nối có chốt nhô, khớp nối có chốt nhỏ, mâm cặp cài, móc cài quặt vuông góc, đui ngạnh (đèn huỳnh quang), đui cắm có ngạnh, đế ngạnh,
  • hộp cacte không tháo rời,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top