Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vài” Tìm theo Từ | Cụm từ (79.025) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kæp /, Danh từ: mũ lưỡi trai, mũ vải (y tá cấp dưỡng...); mũ (công nhân, giáo sư, quan toà, lính thuỷ...), nắp, mũ (chai, van, bút máy...); đầu (đạn...); tai (nấm...), mỏm, chỏm,...
  • / dis´pə:s /, Ngoại động từ: giải tán, phân tán, xua tan, làm tan tác (mây mù...), rải rắc, gieo vãi, gieo rắc, truyền (tin đồn...), (vật lý) tán sắc, (hoá học) phân tán,
  • / ə´mɔ:taiz /, Ngoại động từ: truyền lại, để lại (tài sản), trả dần, hoàn dần; trừ dần (món nợ), hình thái từ: Toán...
  • Tính từ: có tai ngoài, hình dái tai; có tai, (giải phẫu) có tâm nhĩ,
  • / 'vaiəbl /, Tính từ: có thể làm được, khả thi, (sinh vật học) có thể phát triển và tồn tại độc lập (cây cối..), có thể sống được, có thể sống sót được (thai nhi..),...
  • / ri´dʒu:və¸neit /, Ngoại động từ: làm (ai) trẻ lại, làm (ai) khoẻ lại.., Hình thái từ: Hóa học & vật liệu: trẻ...
  • thiệt hại do nước, bilge water damage, thiệt hại do nước ở đáy khoang (tàu), fresh and/ or rain water damage, thiệt hại do nước ngọt và/ hoặc nước mưa, rain and or fresh water damage, thiệt hại do nước mưa và...
  • / klaut /, Danh từ: mảnh vải (để vá), quyền lực không chính thức, khăn lau, giẻ lau, cái tát, cá sắt (đóng ở gót giày), Đinh đầu to ( (cũng) clout nail), cổ đích (để bắn...
  • / in'laitn /, Ngoại động từ: làm sáng tỏ, mở mắt cho (ai, về vấn đề gì...), ( (thường) động tính từ quá khứ) giải thoát cho (ai) khỏi sự ngu dốt, giải thoát cho (ai) khỏi...
  • / ´hɔ:ltə /, Danh từ: dây cương dùng để dắt ngựa, dây thòng lọng, sự chết treo, kiểu áo mà phần trên được giữ lại bằng cái dải vòng qua gáy, để lộ vai và lưng ( (cũng)...
  • / ¸ri:kən´və:t /, Ngoại động từ: làm đổi tôn giáo, làm đổi đảng phái lại, Đổi lại, biến đổi lại,
  • / ¸disbi´li:v /, Ngoại động từ: không tin (ai, cái gì...), Nội động từ: hoài nghi, ( + in) không tin (ở cái gì...), hình thái...
  • / bi´lai /, Ngoại động từ: gây một ấn tượng sai lầm; làm cho nhầm, không làm đúng với (lời hứa...), không giữ (lời hứa), nói ngược lại, làm trái lai; chứng tỏ là sai,...
  • / ´haibridaiz /, Ngoại động từ: cho lai giống; gây giống lai, Nội động từ: lai giống, sinh ra giống lai,
  • / ¸ri:di´fain /, Ngoại động từ: Định nghĩa lại (một khái niệm); xác định lại; đánh giá lại, Toán & tin: định nghĩa lại,
  • / ,ri:ju:'nait /, Ngoại động từ: làm cho hợp nhất lại, nhóm lại, họp lại; ghép lại (những mảnh vỡ..), hoà giải, Nội động từ: hợp nhất lại,...
  • / saið /, Danh từ: cái hái (để cắt cỏ cao, cây ngũ cốc..), việc phồ cỏ (cắt cỏ), Ngoại động từ: cắt (cỏ), phồ (cỏ) bằng cái hái, Hình...
  • / 'ɔstrəsaiz /, Ngoại động từ: Đày, phát vãng, khai trừ, tẩy chay, loại ra ngoài (tổ chức...), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái...
  • / ri'hə:s /, Ngoại động từ: nhắc lại, kể lại, nhẩm lại, diễn tập (vở kịch, bài múa...), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái...
  • Ngoại động từ ( redid, .redone): làm lại (cái gì), (thông tục) trang trí lại; tu sửa lại (căn nhà..), hình thái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top