Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wind downnotes reduce means to cut down on minimize means to make small or insignificant or represent as less important” Tìm theo Từ | Cụm từ (249.941) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸minimai´zeiʃən /, Kinh tế: sự tối thiểu hóa, Từ đồng nghĩa: noun, cost minimization, sự tối thiểu hóa phí tổn, loss minimization, sự tối thiểu...
  • / bi´litəlmənt /, danh từ, sự xem nhẹ, sự xem thường, Từ đồng nghĩa: noun, denigration , deprecation , depreciation , derogation , detraction , disparagement , minimization
  • hàm số chuyển, hàm chuyển mạch, hàm logic, switching function minimization, đơn giản hóa các hàm lôgic
  • bộ giảm áp suất, bộ phận giảm áp lực, bộ phân giảm áp lực, bộ giảm áp, máy giảm áp, van giảm áp, refrigerant pressure reducer, bộ giảm áp môi chất lạnh, pilot controlled pressure reducer, máy giảm áp có...
  • / ´mini¸maiz /, như minimise, Hình thái từ: Cơ - Điện tử: (v) đạt tới cực tiểu, tốithiểu hóa, Toán & tin: cực tiểu...
  • Idioms: to be reduced to extremes, cùng đường
  • máy tính dùng tập lệnh rút gọn, reduced instruction set computer (risc), máy tính dùng tập lệnh rút gọn ( risc), reduced instruction set computer-risc, máy tính dùng tập lệnh rút gọn (risc)
  • men khửaxit axetoaxetic, xetoreductaza,
  • Idioms: to be reduced to the last extremity, bị đưa vào đường cùng, nước bí
  • Idioms: to be reduced to beggary, lâm vào tình cảnh khốn khổ
  • bị xẹp (lốp), Từ đồng nghĩa: adjective, burst , contracted , drained , empty , exhausted , kaput , punctured , reduced , sagging , shrunken
  • đa thức cực tiểu, reduced minimum polynomial, đa thức cực tiểu rút gọn
  • dầu nặng, reduced crude oil, dầu nặng (phần còn lại sau khi cất phần nhẹ)
  • / ´penjuri /, như penuriousness, Từ đồng nghĩa: noun, living in penury, sống trong cảnh nghèo túng, reduced to penury, bị rơi vào cảnh cơ hàn, beggary , destitution , impecuniosity , impecuniousness...
  • Idioms: to be put into ( reduced to )a dilemma, bị đặt vào thế khó xử
  • Idioms: to be reduced by illness, suy yếu vì đau ốm
  • hàm đặc trưng, hàm đặc trưng, characteristic function ( ofa set ), hàm đặc trưng (của một tập hợp), filter characteristic function, hàm đặc trưng của bộ lọc, reduced characteristic function, hàm đặc trưng rút gọn,...
  • phương trình đặc trưng, các phương trình đặc tính, reduced (characteristic) equation, phương trình đặc trưng rút gọn
  • Toán & tin: liên thông, arcwise connectted, liên thông đường, cyclic lly connectted, liên thông xilic, finitely connectted, liên thông hữu hạn, irreducibly connectted, liên thông không khả quy,...
  • cực đại hóa, tăng tối đa, to maximize a window, tăng tối đa kích thước cửa sổ, to maximize a window size, tăng tối đa kích thước cửa sổ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top